Bản dịch của từ Bulrush trong tiếng Việt

Bulrush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulrush (Noun)

bˈʊlɹəʃ
bˈʊlɹʌʃ
01

Một loại cây nước cao giống như cây sậy với đầu hình trụ mượt như nhung màu nâu sẫm có nhiều bông hoa nhỏ.

A tall reedlike water plant with a dark brown velvety cylindrical head of numerous tiny flowers.

Ví dụ

Bulrushes grow in wetlands near the riverbank.

Cỏ lau mọc ở đất ngập nước gần bờ sông.

The farmer avoided planting bulrushes in his crop field.

Người nông dân tránh trồng cỏ lau trong cánh đồng.

Do bulrushes provide shelter for small aquatic creatures?

Cỏ lau có cung cấp nơi trú ẩn cho sinh vật nước nhỏ không?

02

(trong kinh thánh sử dụng) cây cói.

In biblical use a papyrus plant.

Ví dụ

The bulrush symbolizes strength in Egyptian culture.

Cỏ lau tượng trưng cho sức mạnh trong văn hóa Ai Cập.

Bulrushes were used to make baskets for the harvest festival.

Cỏ lau được sử dụng để làm rổ cho lễ hội thu hoạch.

Are bulrushes mentioned in any ancient texts about social customs?

Liệu trong bất kỳ văn kiện cổ nào về phong tục xã hội có đề cập đến cỏ lau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulrush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulrush

Không có idiom phù hợp