Bản dịch của từ Bulrush trong tiếng Việt
Bulrush

Bulrush (Noun)
Bulrushes grow in wetlands near the riverbank.
Cỏ lau mọc ở đất ngập nước gần bờ sông.
The farmer avoided planting bulrushes in his crop field.
Người nông dân tránh trồng cỏ lau trong cánh đồng.
Do bulrushes provide shelter for small aquatic creatures?
Cỏ lau có cung cấp nơi trú ẩn cho sinh vật nước nhỏ không?
The bulrush symbolizes strength in Egyptian culture.
Cỏ lau tượng trưng cho sức mạnh trong văn hóa Ai Cập.
Bulrushes were used to make baskets for the harvest festival.
Cỏ lau được sử dụng để làm rổ cho lễ hội thu hoạch.
Are bulrushes mentioned in any ancient texts about social customs?
Liệu trong bất kỳ văn kiện cổ nào về phong tục xã hội có đề cập đến cỏ lau không?
Bulrush là một thuật ngữ đề cập đến một loại cây thủy sinh thuộc họ Cyperaceae, thường phát triển ở các vùng ngập nước. Cây có thân thẳng, nhọn và thường mọc thành cụm. Từ "bulrush" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn về hệ sinh thái tự nhiên. Trong khi dùng từ "bulrush" ở Mỹ có thể chỉ đơn giản là chỉ cây này mà không nhấn mạnh đến vai trò sinh thái của nó.
Từ "bulrush" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulrus", có nghĩa là cỏ hoặc cây sậy. Thuật ngữ này được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ các loài thực vật thủy sinh thuộc họ Cyperaceae, thường mọc ở những vùng đất ẩm ướt. Trải qua thời gian, "bulrush" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh sinh thái học và cảnh quan, biểu thị cho sự đa dạng phong phú của các loài thực vật có khả năng sinh trưởng trong môi trường nước.
Từ "bulrush" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc có liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, "bulrush" thường được sử dụng để chỉ các loại thực vật thủy sinh trong các thảo luận về sinh thái, nông nghiệp hoặc thiết kế cảnh quan. Từ này cũng có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa dân gian nơi bulrush được coi là biểu tượng của sự sinh trưởng và phát triển trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp