Bản dịch của từ Burbank trong tiếng Việt

Burbank

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burbank (Noun)

01

Một thành phố ở sw california, gần los angeles.

A city in sw california near los angeles.

Ví dụ

Burbank is a bustling city in California.

Burbank là một thành phố sôi động tại California.

Not many people know about Burbank's proximity to Los Angeles.

Không nhiều người biết về sự gần gũi của Burbank với Los Angeles.

Is Burbank a popular choice for IELTS test centers in California?

Burbank có phải là lựa chọn phổ biến cho trung tâm thi IELTS tại California không?

Burbank (Noun)

01

Đặt burbank lên ai đó (tiếng anh anh, thân mật) để chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ.

Put the burbank on someone british english informal to criticize someone in a forceful way.

Ví dụ

She always receives burbank from her boss for being late.

Cô ấy luôn nhận được lời chỉ trích từ sếp vì đến muộn.

Her colleagues never burbank her, they always support her work.

Đồng nghiệp của cô ấy không bao giờ chỉ trích cô, họ luôn ủng hộ công việc của cô.

Do you think it's appropriate to burbank someone in a professional setting?

Bạn có nghĩ rằng việc chỉ trích mạnh mẽ ai đó trong môi trường chuyên nghiệp là thích hợp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burbank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burbank

Không có idiom phù hợp