Bản dịch của từ Burgundy trong tiếng Việt

Burgundy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgundy (Noun)

bˈɝgndi
bˈɝɹgndi
01

Một vùng và cựu công quốc ở miền đông miền trung nước pháp, tập trung ở dijon. khu vực này được chú ý nhờ rượu vang.

A region and former duchy of east central france centred on dijon the region is noted for its wine.

Ví dụ

Burgundy produces some of the finest wines in the world.

Burgundy sản xuất một số loại rượu vang tốt nhất thế giới.

Burgundy does not only focus on wine production.

Burgundy không chỉ tập trung vào sản xuất rượu vang.

Is Burgundy famous for its wine and beautiful landscapes?

Burgundy có nổi tiếng với rượu vang và phong cảnh đẹp không?

02

Một loại rượu vang từ burgundy (thường được coi là màu đỏ trừ khi có quy định khác)

A wine from burgundy usually taken to be red unless otherwise specified.

Ví dụ

I enjoyed a glass of burgundy at the party last night.

Tôi đã thưởng thức một ly burgundy tại bữa tiệc tối qua.

They did not serve burgundy at the wedding reception.

Họ đã không phục vụ burgundy tại tiệc cưới.

Did you taste the burgundy at the social event yesterday?

Bạn đã nếm thử burgundy tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Dạng danh từ của Burgundy (Noun)

SingularPlural

Burgundy

Burgundies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burgundy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burgundy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.