Bản dịch của từ Burgundy trong tiếng Việt
Burgundy

Burgundy (Noun)
Burgundy produces some of the finest wines in the world.
Burgundy sản xuất một số loại rượu vang tốt nhất thế giới.
Burgundy does not only focus on wine production.
Burgundy không chỉ tập trung vào sản xuất rượu vang.
Is Burgundy famous for its wine and beautiful landscapes?
Burgundy có nổi tiếng với rượu vang và phong cảnh đẹp không?
I enjoyed a glass of burgundy at the party last night.
Tôi đã thưởng thức một ly burgundy tại bữa tiệc tối qua.
They did not serve burgundy at the wedding reception.
Họ đã không phục vụ burgundy tại tiệc cưới.
Did you taste the burgundy at the social event yesterday?
Bạn đã nếm thử burgundy tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Burgundy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burgundy | Burgundies |
Họ từ
Burgundy là một từ chỉ màu sắc, thường mô tả một tông màu đỏ sẫm, giống như màu rượu vang nổi tiếng từ vùng Burgundy của Pháp. Từ này cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp thời trang và thiết kế nội thất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ "burgundy", cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do khu vực và giọng địa phương.
Từ "burgundy" xuất phát từ tiếng Pháp "Bourgogne", chỉ vùng sản xuất rượu vang nổi tiếng ở Pháp. Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "Burgundiones", thể hiện một bộ tộc cổ đại sống ở khu vực đó. Ngày nay, "burgundy" không chỉ mang nghĩa một loại rượu vang đỏ mà còn chỉ màu sắc tương tự, thường được mô tả là màu đỏ sậm, thể hiện sự kết nối giữa văn hóa ẩm thực và nghệ thuật thị giác.
Từ "burgundy" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến mô tả màu sắc và cá tính. Trong phần viết, thuật ngữ này có thể được dùng trong các bài luận về nghệ thuật hoặc ẩm thực. Ngoài ra, "burgundy" cũng phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến rượu vang đỏ, mô tả hương vị và đặc trưng của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp