Bản dịch của từ Business sense trong tiếng Việt

Business sense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business sense (Noun)

bˈɪznəs sˈɛns
bˈɪznəs sˈɛns
01

Khả năng đưa ra phán đoán và quyết định hợp lý trong các vấn đề kinh doanh.

The ability to make sound judgments and decisions in business affairs.

Ví dụ

Many successful entrepreneurs have a strong business sense for social impact.

Nhiều doanh nhân thành công có khả năng kinh doanh mạnh mẽ cho tác động xã hội.

She does not possess a good business sense in social enterprises.

Cô ấy không có khả năng kinh doanh tốt trong các doanh nghiệp xã hội.

Does he have the business sense to lead social initiatives effectively?

Liệu anh ấy có khả năng kinh doanh để dẫn dắt các sáng kiến xã hội hiệu quả không?

She has a strong business sense for social entrepreneurship projects.

Cô ấy có khả năng kinh doanh tốt cho các dự án khởi nghiệp xã hội.

He does not possess a business sense when organizing community events.

Anh ấy không có khả năng kinh doanh khi tổ chức sự kiện cộng đồng.

02

Sự hiểu biết trực giác về thực tế kinh tế và thương mại.

An intuitive understanding of economic and commercial realities.

Ví dụ

She has a strong business sense in social entrepreneurship projects.

Cô ấy có khả năng kinh doanh mạnh mẽ trong các dự án khởi nghiệp xã hội.

He does not demonstrate good business sense in his charity work.

Anh ấy không thể hiện khả năng kinh doanh tốt trong công việc từ thiện.

Does she possess a business sense for social initiatives?

Liệu cô ấy có khả năng kinh doanh cho các sáng kiến xã hội không?

Maria has a strong business sense for social entrepreneurship projects.

Maria có một cảm nhận kinh doanh mạnh mẽ cho các dự án khởi nghiệp xã hội.

Many students lack business sense when starting social initiatives.

Nhiều sinh viên thiếu cảm nhận kinh doanh khi bắt đầu các sáng kiến xã hội.

03

Một ý thức thực tiễn về cách hoạt động thành công trong thế giới kinh doanh.

A practical awareness of how to operate successfully in the business world.

Ví dụ

Many entrepreneurs lack business sense in social media marketing strategies.

Nhiều doanh nhân thiếu khả năng kinh doanh trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

He does not have the business sense needed for community projects.

Anh ấy không có khả năng kinh doanh cần thiết cho các dự án cộng đồng.

Does she possess the business sense to run a non-profit organization?

Cô ấy có khả năng kinh doanh để điều hành một tổ chức phi lợi nhuận không?

Her business sense helped her start a successful social media company.

Khả năng kinh doanh của cô ấy đã giúp cô khởi nghiệp công ty truyền thông xã hội thành công.

He does not have a strong business sense for social projects.

Anh ấy không có khả năng kinh doanh tốt cho các dự án xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business sense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business sense

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.