Bản dịch của từ Business sense trong tiếng Việt
Business sense

Business sense (Noun)
Many successful entrepreneurs have a strong business sense for social impact.
Nhiều doanh nhân thành công có khả năng kinh doanh mạnh mẽ cho tác động xã hội.
She does not possess a good business sense in social enterprises.
Cô ấy không có khả năng kinh doanh tốt trong các doanh nghiệp xã hội.
Does he have the business sense to lead social initiatives effectively?
Liệu anh ấy có khả năng kinh doanh để dẫn dắt các sáng kiến xã hội hiệu quả không?
She has a strong business sense for social entrepreneurship projects.
Cô ấy có khả năng kinh doanh tốt cho các dự án khởi nghiệp xã hội.
He does not possess a business sense when organizing community events.
Anh ấy không có khả năng kinh doanh khi tổ chức sự kiện cộng đồng.
Sự hiểu biết trực giác về thực tế kinh tế và thương mại.
An intuitive understanding of economic and commercial realities.
She has a strong business sense in social entrepreneurship projects.
Cô ấy có khả năng kinh doanh mạnh mẽ trong các dự án khởi nghiệp xã hội.
He does not demonstrate good business sense in his charity work.
Anh ấy không thể hiện khả năng kinh doanh tốt trong công việc từ thiện.
Does she possess a business sense for social initiatives?
Liệu cô ấy có khả năng kinh doanh cho các sáng kiến xã hội không?
Maria has a strong business sense for social entrepreneurship projects.
Maria có một cảm nhận kinh doanh mạnh mẽ cho các dự án khởi nghiệp xã hội.
Many students lack business sense when starting social initiatives.
Nhiều sinh viên thiếu cảm nhận kinh doanh khi bắt đầu các sáng kiến xã hội.
Một ý thức thực tiễn về cách hoạt động thành công trong thế giới kinh doanh.
A practical awareness of how to operate successfully in the business world.
Many entrepreneurs lack business sense in social media marketing strategies.
Nhiều doanh nhân thiếu khả năng kinh doanh trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
He does not have the business sense needed for community projects.
Anh ấy không có khả năng kinh doanh cần thiết cho các dự án cộng đồng.
Does she possess the business sense to run a non-profit organization?
Cô ấy có khả năng kinh doanh để điều hành một tổ chức phi lợi nhuận không?
Her business sense helped her start a successful social media company.
Khả năng kinh doanh của cô ấy đã giúp cô khởi nghiệp công ty truyền thông xã hội thành công.
He does not have a strong business sense for social projects.
Anh ấy không có khả năng kinh doanh tốt cho các dự án xã hội.
"Business sense" là một cụm từ chỉ khả năng hiểu biết và nhận thức về các khía cạnh của việc kinh doanh, giúp cá nhân đưa ra quyết định hiệu quả và sáng suốt. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo và quản lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của "business sense", mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.