Bản dịch của từ Business strategy trong tiếng Việt
Business strategy
Business strategy (Noun)
Many companies use a business strategy to increase social responsibility.
Nhiều công ty sử dụng chiến lược kinh doanh để tăng trách nhiệm xã hội.
A business strategy does not always focus on community engagement.
Chiến lược kinh doanh không phải lúc nào cũng tập trung vào sự tham gia cộng đồng.
What is your business strategy for improving social impact this year?
Chiến lược kinh doanh của bạn để cải thiện tác động xã hội năm nay là gì?
Nghệ thuật xác định mục tiêu và xác định hành động để đạt được mục tiêu đó trong bối cảnh kinh doanh.
The art of identifying objectives and determining actions to achieve them in the context of business.
A strong business strategy helps nonprofits achieve their social goals effectively.
Một chiến lược kinh doanh mạnh mẽ giúp các tổ chức phi lợi nhuận đạt được mục tiêu xã hội.
Many believe that a business strategy is not necessary for charities.
Nhiều người tin rằng một chiến lược kinh doanh là không cần thiết cho các tổ chức từ thiện.
What is the best business strategy for improving community engagement?
Chiến lược kinh doanh tốt nhất để cải thiện sự tham gia của cộng đồng là gì?
Phân tích có hệ thống và lập kế hoạch các cách để đảm bảo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
The systematic analysis and planning of ways to ensure competitive advantages in the market.
A strong business strategy can help local charities gain more support.
Một chiến lược kinh doanh mạnh mẽ có thể giúp các tổ chức từ thiện địa phương nhận được nhiều hỗ trợ hơn.
Many people do not understand the importance of a business strategy.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một chiến lược kinh doanh.
What components are essential for an effective business strategy in social work?
Những thành phần nào là cần thiết cho một chiến lược kinh doanh hiệu quả trong công tác xã hội?