Bản dịch của từ Buttered trong tiếng Việt
Buttered

Buttered (Verb)
I buttered the bread for the community event last Saturday.
Tôi đã phết bơ lên bánh mì cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
She didn't butter the toast before serving it to her guests.
Cô ấy không phết bơ lên bánh mì nướng trước khi phục vụ khách.
Did you butter the rolls for the charity dinner last night?
Bạn đã phết bơ lên bánh cuộn cho bữa tối từ thiện tối qua chưa?
Dạng động từ của Buttered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttering |
Buttered (Adjective)
Phết hoặc bôi bơ.
Spread or smeared with butter.
She served buttered toast at her social gathering last Saturday.
Cô ấy đã phục vụ bánh mì nướng phết bơ tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
They didn't bring buttered popcorn to the movie night.
Họ không mang bỏng ngô phết bơ đến buổi xem phim.
Did you enjoy the buttered biscuits at the charity event?
Bạn có thích bánh quy phết bơ tại sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "buttered" là dạng quá khứ phân từ của động từ "butter", nghĩa là "bôi bơ" hoặc "được bơ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ thực phẩm đã được phết bơ, tạo ra độ béo và hương vị. Trong tiếng Anh Anh, "buttered" thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang nghĩa triết lý hơn, ám chỉ đến việc làm cho điều gì đó trở nên dễ chịu hoặc dễ dàng. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu là ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của một số món ăn.
Từ "buttered" xuất phát từ động từ "butter", có nguồn gốc từ tiếng Latin "butyrum", nghĩa là bơ, mà lại từ tiếng Hy Lạp "bouturon". Bơ đã trở thành một tên gọi phổ biến cho loại chất béo được chiết xuất từ sữa động vật và được dùng rộng rãi trong ẩm thực. Sự kết nối giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc chế biến thực phẩm, trong đó "buttered" chỉ việc thêm bơ vào một món ăn để tăng cường hương vị và độ béo.
Từ "buttered" thường xuất hiện trong bài nghe và bài viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, chế biến món ăn và thảo luận về thói quen hàng ngày. Trong bài nói và bài viết, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các tình huống cụ thể như bữa ăn hoặc thói quen tiêu thụ thực phẩm. Trong tiếng Anh thông dụng, "buttered" thường dùng trong ngữ cảnh mô tả món ăn, chẳng hạn như bánh mì phết bơ, cho thấy sự phổ biến của nó trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


