Bản dịch của từ Buttonwood trong tiếng Việt

Buttonwood

Noun [U/C]

Buttonwood (Noun)

01

Cây máy bay mỹ.

An american plane tree.

Ví dụ

The buttonwood tree is common in many American parks.

Cây buttonwood rất phổ biến trong nhiều công viên ở Mỹ.

Buttonwood trees do not grow well in dry areas.

Cây buttonwood không phát triển tốt ở những khu vực khô cằn.

Are buttonwood trees found in your local community gardens?

Có cây buttonwood nào trong các vườn cộng đồng gần bạn không?

02

Một trong hai loại rừng ngập mặn được tìm thấy chủ yếu ở vùng nhiệt đới châu mỹ, được sử dụng để sản xuất vỏ cây tanbark và làm than củi.

Either of two mangroves found mainly in tropical america used in the production of tanbark and for charcoal.

Ví dụ

Buttonwood trees provide vital habitats for wildlife in tropical areas.

Cây buttonwood cung cấp môi trường sống quan trọng cho động vật hoang dã ở vùng nhiệt đới.

Many people do not know about buttonwood's role in ecology.

Nhiều người không biết về vai trò của cây buttonwood trong hệ sinh thái.

Are buttonwood trees commonly found in urban social spaces?

Cây buttonwood có thường được tìm thấy trong không gian xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buttonwood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttonwood

Không có idiom phù hợp