Bản dịch của từ Buy now pay later trong tiếng Việt
Buy now pay later
Noun [U/C]

Buy now pay later(Noun)
bˈaɪ nˈaʊ pˈeɪ lˈeɪtɚ
bˈaɪ nˈaʊ pˈeɪ lˈeɪtɚ
Ví dụ
02
Các chiến lược khuyến mãi được các nhà bán lẻ sử dụng để khuyến khích người tiêu dùng mua hàng ngay lập tức bằng cách cung cấp các tùy chọn tín dụng.
Promotional strategies employed by retailers to encourage immediate purchases by providing credit options.
Ví dụ
03
Một tùy chọn thanh toán phổ biến trong thương mại điện tử, cung cấp sự linh hoạt trong điều khoản thanh toán cho người tiêu dùng.
A popular payment option in e-commerce that offers flexibility in payment terms for consumers.
Ví dụ
