Bản dịch của từ Buy now pay later trong tiếng Việt

Buy now pay later

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy now pay later(Noun)

bˈaɪ nˈaʊ pˈeɪ lˈeɪtɚ
bˈaɪ nˈaʊ pˈeɪ lˈeɪtɚ
01

Một thỏa thuận tài chính cho phép người tiêu dùng mua hàng hóa và hoãn thanh toán đến một ngày sau.

A financial arrangement that allows consumers to purchase goods and defer payment to a later date.

Ví dụ
02

Các chiến lược khuyến mãi được các nhà bán lẻ sử dụng để khuyến khích người tiêu dùng mua hàng ngay lập tức bằng cách cung cấp các tùy chọn tín dụng.

Promotional strategies employed by retailers to encourage immediate purchases by providing credit options.

Ví dụ
03

Một tùy chọn thanh toán phổ biến trong thương mại điện tử, cung cấp sự linh hoạt trong điều khoản thanh toán cho người tiêu dùng.

A popular payment option in e-commerce that offers flexibility in payment terms for consumers.

Ví dụ