Bản dịch của từ By that very fact trong tiếng Việt
By that very fact

By that very fact (Phrase)
Được sử dụng để chỉ rằng một cái gì đó là hệ quả của những gì đã được nêu hoặc đưa ra trước đó.
Used to indicate that something is a consequence of what has previously been stated or given
Many people feel isolated; by that very fact, social connections are vital.
Nhiều người cảm thấy cô đơn; chính vì vậy, kết nối xã hội rất quan trọng.
Social media does not create real friendships; by that very fact, loneliness increases.
Mạng xã hội không tạo ra tình bạn thật sự; chính vì vậy, cô đơn gia tăng.
Is social support important? Yes, by that very fact, it improves well-being.
Hỗ trợ xã hội có quan trọng không? Có, chính vì vậy, nó cải thiện sức khỏe.
Many people feel lonely; by that very fact, social interaction is essential.
Nhiều người cảm thấy cô đơn; chính vì vậy, tương tác xã hội là cần thiết.
Social media doesn't always connect us; by that very fact, we feel isolated.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng kết nối chúng ta; chính vì vậy, chúng ta cảm thấy cô đơn.
Để nhấn mạnh lý do hoặc cơ sở cho một cái gì đó, chỉ ra mối tương quan trực tiếp với một sự thật.
To emphasize the reason or basis for something indicating a direct correlation to a fact
Many people support social justice, by that very fact, they unite.
Nhiều người ủng hộ công lý xã hội, bởi chính điều đó, họ đoàn kết.
Not everyone understands social issues, by that very fact, discussions arise.
Không phải ai cũng hiểu vấn đề xã hội, bởi chính điều đó, các cuộc thảo luận nảy sinh.
Do social movements gain support, by that very fact, change happens?
Các phong trào xã hội có nhận được sự ủng hộ không, bởi chính điều đó, sự thay đổi xảy ra?
Many people feel lonely; by that very fact, social connections are essential.
Nhiều người cảm thấy cô đơn; chính vì vậy, kết nối xã hội rất quan trọng.
Social media does not guarantee friendship; by that very fact, it can isolate.
Mạng xã hội không đảm bảo tình bạn; chính vì vậy, nó có thể cô lập.
Many people are happier by that very fact of social connections.
Nhiều người hạnh phúc hơn nhờ chính thực tế về các mối quan hệ xã hội.
Social isolation does not improve well-being by that very fact.
Sự cô lập xã hội không cải thiện sức khỏe tinh thần, điều đó là hiển nhiên.
Is community support important by that very fact for mental health?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có quan trọng bởi chính thực tế đó cho sức khỏe tinh thần không?
The community improved, and by that very fact, crime rates dropped.
Cộng đồng đã cải thiện, và chính vì vậy, tỷ lệ tội phạm giảm.
The new policy did not help, by that very fact, people protested.
Chính sách mới không giúp ích gì, chính vì vậy, người dân đã phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp