Bản dịch của từ Cacique trong tiếng Việt
Cacique
Cacique (Noun)
The cacique of the village organized a community meeting last Saturday.
Cacique của làng đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The cacique did not attend the regional council meeting this month.
Cacique không tham dự cuộc họp hội đồng khu vực tháng này.
Is the cacique respected by the villagers in the community?
Cacique có được người dân trong cộng đồng tôn trọng không?
The cacique is often seen in social groups in Costa Rica.
Cacique thường được thấy trong các nhóm xã hội ở Costa Rica.
Caciques do not live alone; they prefer company in flocks.
Cacique không sống một mình; chúng thích có bạn bè trong bầy.
Are caciques social birds that gather in large groups?
Cacique có phải là loài chim xã hội tụ tập thành nhóm lớn không?