Bản dịch của từ Cacique trong tiếng Việt

Cacique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacique (Noun)

01

(ở mỹ latinh hoặc vùng caribe nói tiếng tây ban nha) một tù trưởng bản địa.

In latin america or the spanishspeaking caribbean a native chief.

Ví dụ

The cacique of the village organized a community meeting last Saturday.

Cacique của làng đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The cacique did not attend the regional council meeting this month.

Cacique không tham dự cuộc họp hội đồng khu vực tháng này.

Is the cacique respected by the villagers in the community?

Cacique có được người dân trong cộng đồng tôn trọng không?

02

Một loài chim nhiệt đới châu mỹ sống thành đàn có bộ lông màu đen với các mảng màu đỏ hoặc vàng.

A gregarious tropical american bird that has black plumage with patches of red or yellow.

Ví dụ

The cacique is often seen in social groups in Costa Rica.

Cacique thường được thấy trong các nhóm xã hội ở Costa Rica.

Caciques do not live alone; they prefer company in flocks.

Cacique không sống một mình; chúng thích có bạn bè trong bầy.

Are caciques social birds that gather in large groups?

Cacique có phải là loài chim xã hội tụ tập thành nhóm lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cacique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacique

Không có idiom phù hợp