ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Cad
Một thiết bị để tạo ra bản vẽ hoặc kế hoạch chi tiết.
A device for producing a detailed drawing or plan
Thiết kế hỗ trợ bởi máy tính là việc sử dụng phần mềm máy tính để tạo ra, chỉnh sửa, phân tích hoặc tối ưu hóa một thiết kế.
Computeraided design the use of computer software to create modify analyze or optimize a design
Một thuật ngữ thường được dùng để chỉ một kẻ bạc nhược hoặc một người đàn ông thiếu phẩm cách.
A term often used to refer to a cad or a dishonorable man
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/CAD/