Bản dịch của từ Cad trong tiếng Việt

Cad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cad(Noun)

kˈaɪd
ˈkæd
01

Một thiết bị để tạo ra bản vẽ hoặc kế hoạch chi tiết.

A device for producing a detailed drawing or plan

Ví dụ
02

Thiết kế hỗ trợ bởi máy tính là việc sử dụng phần mềm máy tính để tạo ra, chỉnh sửa, phân tích hoặc tối ưu hóa một thiết kế.

Computeraided design the use of computer software to create modify analyze or optimize a design

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được dùng để chỉ một kẻ bạc nhược hoặc một người đàn ông thiếu phẩm cách.

A term often used to refer to a cad or a dishonorable man

Ví dụ

Họ từ