Bản dịch của từ Caduceus trong tiếng Việt

Caduceus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caduceus (Noun)

kədˈusiəs
kədˈusiəs
01

Một cây đũa phép của người hy lạp hoặc la mã cổ đại, thường là cây đũa phép có hai con rắn quấn quanh, được thần sứ giả hermes hoặc mercury mang theo.

An ancient greek or roman heralds wand typically one with two serpents twined round it carried by the messenger god hermes or mercury.

Ví dụ

The caduceus symbolizes peace and negotiation in social discussions.

Caduceus biểu thị hòa bình và thương lượng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not recognize the caduceus as a social symbol.

Nhiều người không nhận ra caduceus là một biểu tượng xã hội.

Is the caduceus important in modern social movements?

Caduceus có quan trọng trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caduceus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caduceus

Không có idiom phù hợp