Bản dịch của từ Café trong tiếng Việt
Café

Café (Noun)
Một quán cà phê; một cơ sở bán cà phê và đôi khi là đồ uống không cồn khác, các bữa ăn đơn giản hoặc đồ ăn nhẹ, có phương tiện tiêu thụ ngay tại cơ sở.
A coffee shop an establishment selling coffee and sometimes other nonalcoholic beverages simple meals or snacks with a facility to consume them on the premises.
The café on Main Street serves delicious coffee and pastries.
Quán cà phê trên Đường Main phục vụ cà phê ngon và bánh ngọt.
I don't usually visit cafés because I prefer making coffee at home.
Tôi thường không ghé quán cà phê vì tôi thích pha cà phê ở nhà.
Is there a cozy café near the library where we can study?
Có quán cà phê ấm cúng gần thư viện để chúng ta có thể học không?
(canada) một nhà hàng nhỏ thuộc mọi thể loại.
Canada a small restaurant of any genre.
Let's meet at the café after class.
Hãy gặp nhau ở quán café sau giờ học.
I never go to that café; it's always crowded.
Tôi không bao giờ đến quán café đó; luôn đông người.
Is there a new café opening in our neighborhood?
Có quán café mới mở cửa ở khu phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Café (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Café | Cafés |
Từ "café" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ một quán ăn nhẹ hoặc nơi phục vụ đồ uống như cà phê. Trong tiếng Anh, "café" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể ám chỉ đến những quán ăn nhẹ hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được liên kết với các tiệm cà phê có không gian rộng rãi hơn và cung cấp nhiều loại đồ uống hơn. Pronunciation của "café" ghi nhận sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn.
Từ "café" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Italia "caffè", và trước đó là từ tiếng Ả Rập "qahwa", có nghĩa là "cà phê". Caffeine, chiết xuất từ hạt cà phê, đã được biết đến từ thế kỷ 15, góp phần thúc đẩy sự phát triển của văn hóa thưởng thức cà phê ở châu Âu. Hiện nay, "café" không chỉ ám chỉ đến đồ uống, mà còn là không gian xã hội nơi mọi người tụ tập, thể hiện vai trò văn hóa và giao tiếp của nó trong xã hội hiện đại.
Từ "café" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về thói quen xã hội và địa điểm ăn uống. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong văn bản miêu tả thói quen ẩm thực hoặc các bài luận về văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "café" thường xuất hiện khi nói về cuộc sống thường nhật, hội họp bạn bè, hoặc các hoạt động giao tiếp xã hội tại các quán cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



