Bản dịch của từ Calibrated trong tiếng Việt
Calibrated

Calibrated (Verb)
Đánh dấu (thước đo hoặc dụng cụ) bằng thang đo tiêu chuẩn.
Mark a gauge or instrument with a standard scale of readings.
The engineer calibrated the social survey tools for accurate data collection.
Kỹ sư đã hiệu chỉnh các công cụ khảo sát xã hội để thu thập dữ liệu chính xác.
They did not calibrate the instruments before starting the community assessment.
Họ đã không hiệu chỉnh các dụng cụ trước khi bắt đầu đánh giá cộng đồng.
Did the team calibrate the social metrics for the new project?
Nhóm đã hiệu chỉnh các chỉ số xã hội cho dự án mới chưa?
Dạng động từ của Calibrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calibrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calibrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calibrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calibrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calibrating |
Calibrated (Adjective)
Được đánh giá và điều chỉnh cẩn thận.
Carefully assessed and regulated.
The calibrated survey measured public opinion accurately on social issues.
Cuộc khảo sát được điều chỉnh đã đo lường chính xác ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
The results were not calibrated for different demographics in the study.
Kết quả không được điều chỉnh cho các nhóm nhân khẩu học khác nhau trong nghiên cứu.
Was the survey calibrated to reflect diverse social perspectives accurately?
Cuộc khảo sát có được điều chỉnh để phản ánh chính xác các quan điểm xã hội đa dạng không?
Họ từ
Từ "calibrated" là tính từ, có nghĩa là đã được điều chỉnh hoặc định mức để đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán trong các phép đo. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc hiệu chuẩn trong lĩnh vực công nghiệp và khoa học nhiều hơn. Trong tiếng Anh Anh, "calibrated" còn được sử dụng trong giáo dục để ám chỉ việc điều chỉnh phương pháp đánh giá.
Từ "calibrated" xuất phát từ gốc Latin "calibratus", có nghĩa là đo đạc. "Calibra" trong tiếng Latin cổ thể hiện những đơn vị đo lường. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong khoa học và công nghệ. Hiện tại, "calibrated" không chỉ đề cập đến việc điều chỉnh thiết bị đo lường mà còn mở rộng sang lĩnh vực dữ liệu và thông tin, thể hiện sự chính xác và độ tin cậy trong các quy trình.
Từ "calibrated" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật cao, do nó thường được dùng để mô tả quá trình điều chỉnh thiết bị hoặc tiêu chuẩn đo lường. Ngoài ra, từ cũng có thể gặp trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, thí nghiệm và quy trình kiểm tra chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất