Bản dịch của từ Calibrated trong tiếng Việt

Calibrated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calibrated (Verb)

kˈæləbɹeɪtəd
kˈæləbɹeɪtəd
01

Đánh dấu (thước đo hoặc dụng cụ) bằng thang đo tiêu chuẩn.

Mark a gauge or instrument with a standard scale of readings.

Ví dụ

The engineer calibrated the social survey tools for accurate data collection.

Kỹ sư đã hiệu chỉnh các công cụ khảo sát xã hội để thu thập dữ liệu chính xác.

They did not calibrate the instruments before starting the community assessment.

Họ đã không hiệu chỉnh các dụng cụ trước khi bắt đầu đánh giá cộng đồng.

Did the team calibrate the social metrics for the new project?

Nhóm đã hiệu chỉnh các chỉ số xã hội cho dự án mới chưa?

Dạng động từ của Calibrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calibrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calibrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calibrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calibrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calibrating

Calibrated (Adjective)

01

Được đánh giá và điều chỉnh cẩn thận.

Carefully assessed and regulated.

Ví dụ

The calibrated survey measured public opinion accurately on social issues.

Cuộc khảo sát được điều chỉnh đã đo lường chính xác ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

The results were not calibrated for different demographics in the study.

Kết quả không được điều chỉnh cho các nhóm nhân khẩu học khác nhau trong nghiên cứu.

Was the survey calibrated to reflect diverse social perspectives accurately?

Cuộc khảo sát có được điều chỉnh để phản ánh chính xác các quan điểm xã hội đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calibrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calibrated

Không có idiom phù hợp