Bản dịch của từ Calibrate trong tiếng Việt

Calibrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calibrate(Verb)

kˈælɪbrˌeɪt
ˈkæɫəˌbreɪt
01

Đánh giá cẩn thận việc thiết lập hoặc điều chỉnh một cái gì đó liên quan đến một tiêu chuẩn hoặc phép đo

To carefully assess set or adjust something in relation to a standard or measurement

Ví dụ
02

Để xác định kiểm tra hoặc hiệu chỉnh thang đo của dụng cụ đo

To determine check or rectify the graduation of a measuring instrument

Ví dụ
03

Để điều chỉnh hoặc đánh dấu một dụng cụ đo lường hoặc thiết bị để có thể sử dụng chính xác

To adjust or mark a measuring instrument or device so that it can be used accurately

Ví dụ