Bản dịch của từ Calibrate trong tiếng Việt
Calibrate
Verb

Calibrate(Verb)
kˈælɪbrˌeɪt
ˈkæɫəˌbreɪt
Ví dụ
02
Để xác định kiểm tra hoặc hiệu chỉnh thang đo của dụng cụ đo
To determine check or rectify the graduation of a measuring instrument
Ví dụ
03
Để điều chỉnh hoặc đánh dấu một dụng cụ đo lường hoặc thiết bị để có thể sử dụng chính xác
To adjust or mark a measuring instrument or device so that it can be used accurately
Ví dụ
