Bản dịch của từ Call after trong tiếng Việt

Call after

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call after (Verb)

kˈɔl ˈæftɚ
kˈɔl ˈæftɚ
01

Gọi ai đó đến sau một sự kiện hoặc thời gian nhất định.

To summon or ask someone to come after a certain event or time.

Ví dụ

I will call after the party ends at 10 PM.

Tôi sẽ gọi sau khi bữa tiệc kết thúc lúc 10 giờ tối.

She did not call after the meeting last week.

Cô ấy không gọi sau cuộc họp tuần trước.

Will you call after the concert on Saturday?

Bạn có gọi sau buổi hòa nhạc vào thứ Bảy không?

02

Đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó để vinh danh một người khác.

To name someone or something in honor of another person.

Ví dụ

They call the new park after Martin Luther King Jr.

Họ đặt tên công viên mới theo tên Martin Luther King Jr.

They do not call the community center after local heroes.

Họ không đặt tên trung tâm cộng đồng theo tên các anh hùng địa phương.

Do they call the school after a famous author?

Họ có đặt tên trường theo tên một tác giả nổi tiếng không?

03

Yêu cầu ai đó gọi lại hoặc đến thăm sau.

To ask someone to return a phone call or visit later.

Ví dụ

I will call after dinner to discuss our plans.

Tôi sẽ gọi lại sau bữa tối để thảo luận kế hoạch.

She did not call after the party, which surprised everyone.

Cô ấy đã không gọi lại sau bữa tiệc, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.

Will you call after the meeting to share your thoughts?

Bạn sẽ gọi lại sau cuộc họp để chia sẻ suy nghĩ của bạn chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call after/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call after

Không có idiom phù hợp