Bản dịch của từ Call option trong tiếng Việt
Call option

Call option (Noun)
Many investors use call options to secure future stock prices effectively.
Nhiều nhà đầu tư sử dụng quyền chọn mua để đảm bảo giá cổ phiếu.
Not every investor understands how call options work in financial markets.
Không phải nhà đầu tư nào cũng hiểu cách hoạt động của quyền chọn mua.
Are call options a good strategy for long-term investment growth?
Liệu quyền chọn mua có phải là chiến lược tốt cho đầu tư dài hạn không?
Quyền chọn mua (call option) là một công cụ tài chính cho phép người sở hữu quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua một tài sản cơ sở với giá định trước trong một khoảng thời gian xác định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tiễn giao dịch, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách thức tham gia thị trường và quy định pháp lý giữa hai khu vực này. Quyền chọn mua thường được áp dụng trong đầu tư chứng khoán và giao dịch hàng hóa.
Từ "call option" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "call" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ceallian", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". "Option" lại được xuất phát từ tiếng Latin "optio", nghĩa là "sự lựa chọn". Trong lĩnh vực tài chính, "call option" đề cập đến quyền chọn mua, cho phép người nắm giữ mua tài sản ở mức giá xác định trong tương lai. Ý nghĩa này phản ánh bản chất của sự lựa chọn và quyền hạn mà thuật ngữ này mang lại.
"Call option" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến kinh tế và tài chính. Nó xuất hiện thường xuyên trong phần Listening và Reading, nơi có các chủ đề về đầu tư và giao dịch chứng khoán. Trong phần Writing và Speaking, sinh viên thường sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về lựa chọn đầu tư hoặc xây dựng chiến lược tài chính. Khả năng sử dụng chính xác thuật ngữ này phản ánh kiến thức vững vàng về thị trường tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp