Bản dịch của từ Call option trong tiếng Việt

Call option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call option (Noun)

kˈɔl ˈɑpʃən
kˈɔl ˈɑpʃən
01

Một quyền chọn được mua trên sàn giao dịch để mua một tài sản tài chính, đặc biệt là giá cổ phiếu, ở một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

An option bought on an exchange to buy a financial asset especially a stock price at a particular price within a specified period.

Ví dụ

Many investors use call options to secure future stock prices effectively.

Nhiều nhà đầu tư sử dụng quyền chọn mua để đảm bảo giá cổ phiếu.

Not every investor understands how call options work in financial markets.

Không phải nhà đầu tư nào cũng hiểu cách hoạt động của quyền chọn mua.

Are call options a good strategy for long-term investment growth?

Liệu quyền chọn mua có phải là chiến lược tốt cho đầu tư dài hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call option

Không có idiom phù hợp