Bản dịch của từ Calliope trong tiếng Việt

Calliope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calliope (Noun)

kəlˈaɪəpi
kəlˈaɪəpi
01

Một nhạc cụ bàn phím của mỹ trông giống đàn organ nhưng có nốt được tạo ra từ còi hơi, trước đây được sử dụng trên các thuyền trình diễn và trong các hội chợ du lịch.

An american keyboard instrument resembling an organ but with the notes produced by steam whistles formerly used on showboats and in travelling fairs.

Ví dụ

The calliope played a cheerful tune at the carnival.

Calliope chơi một bản nhạc vui tại hội chợ.

There was no calliope music during the serious conference.

Không có âm nhạc calliope trong hội nghị nghiêm túc.

Did you hear the calliope at the county fair last weekend?

Bạn đã nghe tiếng calliope tại hội chợ quận cuối tuần trước chưa?

02

Nàng thơ của thơ sử thi.

The muse of epic poetry.

Ví dụ

The students were inspired by Calliope to write amazing essays.

Các học sinh đã được truyền cảm hứng bởi Calliope để viết bài luận tuyệt vời.

Not everyone appreciates the importance of Calliope in literary creation.

Không phải ai cũng đánh giá cao vai trò của Calliope trong sáng tác văn học.

Is Calliope considered the most influential Muse in epic poetry?

Liệu Calliope có được xem là Muse có ảnh hưởng nhất trong thơ ca?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calliope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calliope

Không có idiom phù hợp