Bản dịch của từ Epic trong tiếng Việt
Epic
Epic (Adjective)
The epic battle between good and evil captivated the audience.
Trận chiến hùng tráng giữa thiện và ác thu hút khán giả.
His epic journey to raise awareness about social issues inspired many.
Hành trình hùng tráng của anh ấy để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The epic novel depicted the struggles of society during that era.
Cuốn tiểu thuyết hùng tráng mô tả những cuộc chiến đấu của xã hội trong thời kỳ đó.
Liên quan tới hoặc có đặc điểm của một hay nhiều sử thi.
Relating to or characteristic of an epic or epics.
The epic tale of Gilgamesh is well-known in social studies.
Câu chuyện huyền thoại về Gilgamesh nổi tiếng trong môn xã hội.
The epic hero Beowulf is often discussed in social literature classes.
Anh hùng huyền thoại Beowulf thường được thảo luận trong lớp văn học xã hội.
The film adaptation of the epic poem 'The Iliad' was popular.
Bộ phim chuyển thể từ bài thơ huyền thoại 'Iliad' rất được yêu thích.
Epic (Noun)
Một nhiệm vụ hoặc hoạt động đặc biệt lâu dài và gian khổ.
An exceptionally long and arduous task or activity.
The charity event was an epic success, raising over $1 million.
Sự kiện từ thiện đã là một thành công vĩ đại, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.
Cleaning up the polluted river was an epic undertaking for the community.
Việc dọn dẹp con sông ô nhiễm là một công việc khó khăn đối với cộng đồng.
The construction of the new school was an epic project for the town.
Việc xây dựng trường học mới là một dự án vĩ đại cho thị trấn.
Một bài thơ dài, thường bắt nguồn từ truyền miệng cổ xưa, kể lại những việc làm và cuộc phiêu lưu của các nhân vật anh hùng, huyền thoại hoặc lịch sử quá khứ của một dân tộc.
A long poem typically one derived from ancient oral tradition narrating the deeds and adventures of heroic or legendary figures or the past history of a nation.
The epic of Gilgamesh is an ancient Mesopotamian poem.
Thơ ca về Gilgamesh là một bài thơ cổ xưa của Mesopotamia.
Homer's Iliad is considered a classic epic in literature.
Iliad của Homer được coi là một tác phẩm thơ kinh điển trong văn học.
The national epic of Vietnam is the Tale of Kieu.
Thơ ca quốc gia của Việt Nam là Truyện Kiều.
Họ từ
Từ "epic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epos", mang nghĩa là một tác phẩm văn học lớn, thường kể về những hành trình vĩ đại hoặc những chiến công anh hùng. Trong tiếng Anh, "epic" có thể được dùng như một danh từ để chỉ thể loại sử thi, hoặc như một tính từ để mô tả những điều ấn tượng hoặc vĩ đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng "epic" trong văn nói có thể được nhấn mạnh khác nhau. Usage thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng như phim ảnh và văn học.
Từ "epic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epikos", mang nghĩa là " thuộc về câu chuyện". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Latin là "epicus" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ban đầu, "epic" chỉ về thể loại văn học dài, mô tả những chiến công vĩ đại của anh hùng. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ thể loại văn học mà còn chỉ những tác phẩm, sự kiện hay trải nghiệm có quy mô lớn và nổi bật.
Từ "epic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing do khả năng mô tả các sự kiện hoặc trải nghiệm quan trọng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh và văn hóa đại chúng để miêu tả các tác phẩm hùng vĩ hoặc có ý nghĩa lịch sử. "Epic" thường gắn liền với các chủ đề như anh hùng, cuộc chiến tranh, và hành trình khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp