Bản dịch của từ Epic trong tiếng Việt

Epic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epic (Adjective)

ˈɛpɪk
ˈɛpɪk
01

Anh hùng hoặc vĩ đại về quy mô hoặc tính cách.

Heroic or grand in scale or character.

Ví dụ

The epic battle between good and evil captivated the audience.

Trận chiến hùng tráng giữa thiện và ác thu hút khán giả.

His epic journey to raise awareness about social issues inspired many.

Hành trình hùng tráng của anh ấy để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The epic novel depicted the struggles of society during that era.

Cuốn tiểu thuyết hùng tráng mô tả những cuộc chiến đấu của xã hội trong thời kỳ đó.

02

Liên quan tới hoặc có đặc điểm của một hay nhiều sử thi.

Relating to or characteristic of an epic or epics.

Ví dụ

The epic tale of Gilgamesh is well-known in social studies.

Câu chuyện huyền thoại về Gilgamesh nổi tiếng trong môn xã hội.

The epic hero Beowulf is often discussed in social literature classes.

Anh hùng huyền thoại Beowulf thường được thảo luận trong lớp văn học xã hội.

The film adaptation of the epic poem 'The Iliad' was popular.

Bộ phim chuyển thể từ bài thơ huyền thoại 'Iliad' rất được yêu thích.

Epic (Noun)

ˈɛpɪk
ˈɛpɪk
01

Một nhiệm vụ hoặc hoạt động đặc biệt lâu dài và gian khổ.

An exceptionally long and arduous task or activity.

Ví dụ

The charity event was an epic success, raising over $1 million.

Sự kiện từ thiện đã là một thành công vĩ đại, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.

Cleaning up the polluted river was an epic undertaking for the community.

Việc dọn dẹp con sông ô nhiễm là một công việc khó khăn đối với cộng đồng.

The construction of the new school was an epic project for the town.

Việc xây dựng trường học mới là một dự án vĩ đại cho thị trấn.

02

Một bài thơ dài, thường bắt nguồn từ truyền miệng cổ xưa, kể lại những việc làm và cuộc phiêu lưu của các nhân vật anh hùng, huyền thoại hoặc lịch sử quá khứ của một dân tộc.

A long poem typically one derived from ancient oral tradition narrating the deeds and adventures of heroic or legendary figures or the past history of a nation.

Ví dụ

The epic of Gilgamesh is an ancient Mesopotamian poem.

Thơ ca về Gilgamesh là một bài thơ cổ xưa của Mesopotamia.

Homer's Iliad is considered a classic epic in literature.

Iliad của Homer được coi là một tác phẩm thơ kinh điển trong văn học.

The national epic of Vietnam is the Tale of Kieu.

Thơ ca quốc gia của Việt Nam là Truyện Kiều.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epic

Không có idiom phù hợp