Bản dịch của từ Muse trong tiếng Việt
Muse

Muse (Noun)
Một trường hợp hoặc một khoảng thời gian suy ngẫm.
An instance or period of reflection.
After the protest, she went into a deep muse about society.
Sau cuộc biểu tình, cô ấy suy tư sâu về xã hội.
His muse on social issues led to insightful writing.
Sự suy tư của anh về vấn đề xã hội dẫn đến viết sâu sắc.
The artist found inspiration for his painting during a muse.
Nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng cho bức tranh của mình trong lúc suy tư.
She is his muse, inspiring his paintings with her beauty.
Cô ấy là nguồn cảm hứng của anh ta, truyền cảm hứng cho bức tranh với vẻ đẹp của mình.
The musician found his muse in the bustling city streets.
Nghệ sĩ nhạc đã tìm thấy nguồn cảm hứng của mình trên các con phố náo nhiệt của thành phố.
The writer's muse often came to him in dreams.
Nguồn cảm hứng của nhà văn thường đến với anh ta trong những giấc mơ.
She found inspiration in her muse, Calliope, for her latest painting.
Cô ấy tìm cảm hứng trong nữ thần của mình, Calliope, cho bức tranh mới nhất của mình.
The writer often sought guidance from his muse, Thalia, for writing poetry.
Người viết thường tìm kiếm sự hướng dẫn từ nữ thần của mình, Thalia, để viết thơ.
Sophia considered her grandmother as her personal muse for creativity.
Sophia coi bà là nguồn cảm hứng cá nhân cho sự sáng tạo của mình.
Dạng danh từ của Muse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muse | Muses |
Muse (Verb)
Hãy chìm đắm trong suy nghĩ.
Be absorbed in thought.
She would often muse about the future of social media.
Cô ấy thường suy tư về tương lai của truyền thông xã hội.
After the meeting, he would muse on the impact of social gatherings.
Sau cuộc họp, anh ấy sẽ suy ngẫm về tác động của các buổi tụ tập xã hội.
During the event, they mused about the role of social influencers.
Trong sự kiện, họ suy nghĩ về vai trò của các người ảnh hưởng xã hội.
Dạng động từ của Muse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Musing |
Họ từ
Từ "muse" có nghĩa là một nguồn cảm hứng nghệ thuật, đặc biệt trong văn học và hội họa. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ những nhân vật thần thoại đại diện cho các nghệ sĩ, hoặc động từ chỉ hành động suy ngẫm sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn.
Từ "muse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musa", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mousa", chỉ các nữ thần trong thần thoại, đại diện cho nghệ thuật và học thức. Trong lịch sử, "muse" liên quan đến cảm hứng sáng tạo cho các nghệ sĩ, nhà thơ và nhà văn. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ những nguồn cảm hứng nghệ thuật, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ với văn học và sáng tác.
Từ "muse" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, liên quan đến cảm hứng sáng tạo. Trong phần Viết và Nói, "muse" có thể được dùng để thảo luận về quá trình sáng tạo hoặc nguồn cảm hứng. Ngoài ra, trong văn nói hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, như khi bàn luận về các tác phẩm nghệ thuật hoặc các nhà văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp