Bản dịch của từ Candidiasis trong tiếng Việt

Candidiasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candidiasis (Noun)

kˌændiˈidəsiz
kˌændiˈidəsiz
01

Nhiễm trùng nấm do candida.

A fungal infection caused by candida.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường ảnh hưởng đến niêm mạc, da và móng.

Commonly affects the mucous membranes, skin, and nails.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể dẫn đến các triệu chứng như ngứa, kích ứng và tiết dịch.

Can result in symptoms such as itching, irritation, and discharge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Candidiasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candidiasis

Không có idiom phù hợp