Bản dịch của từ Candidiasis trong tiếng Việt

Candidiasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candidiasis(Noun)

kˌændɪdˈaɪəsˌɪs
ˌkænˈdɪdiˈæsɪs
01

Một loại nhiễm trùng do cơ hội có thể xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.

An opportunistic infection that can occur in immunocompromised individuals

Ví dụ
02

Nhiễm trùng nấm do Candida thường ảnh hưởng đến da, miệng hoặc khu vực sinh dục.

A fungal infection caused by Candida often affecting the skin mouth or genital area

Ví dụ
03

Thường được gọi là bệnh tưa miệng khi nó xuất hiện trong khoang miệng.

Commonly known as thrush when it occurs in the mouth

Ví dụ