Bản dịch của từ Candidiasis trong tiếng Việt

Candidiasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candidiasis (Noun)

kˌændiˈidəsiz
kˌændiˈidəsiz
01

Nhiễm trùng nấm do candida.

A fungal infection caused by candida.

Ví dụ

Candidiasis affects many people, especially those with weakened immune systems.

Nhiễm nấm Candida ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là người suy giảm miễn dịch.

Candidiasis does not only occur in adults; children can also be infected.

Nhiễm nấm Candida không chỉ xảy ra ở người lớn; trẻ em cũng có thể bị nhiễm.

Is candidiasis common among college students living in dormitories?

Nhiễm nấm Candida có phổ biến trong sinh viên sống ký túc xá không?

02

Thường ảnh hưởng đến niêm mạc, da và móng.

Commonly affects the mucous membranes, skin, and nails.

Ví dụ

Candidiasis often affects the skin, causing discomfort and irritation.

Nhiễm nấm thường ảnh hưởng đến da, gây khó chịu và kích ứng.

Candidiasis does not only impact the mucous membranes but also nails.

Nhiễm nấm không chỉ ảnh hưởng đến niêm mạc mà còn đến móng.

Does candidiasis frequently occur in social settings like gyms or pools?

Nhiễm nấm có thường xảy ra trong các môi trường xã hội như phòng gym không?

03

Có thể dẫn đến các triệu chứng như ngứa, kích ứng và tiết dịch.

Can result in symptoms such as itching, irritation, and discharge.

Ví dụ

Candidiasis often causes irritation in many young adults today.

Nhiễm nấm thường gây kích ứng ở nhiều thanh niên ngày nay.

Candidiasis does not affect everyone's social life significantly.

Nhiễm nấm không ảnh hưởng nhiều đến đời sống xã hội của mọi người.

Does candidiasis lead to discomfort in social situations often?

Nhiễm nấm có thường gây khó chịu trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candidiasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candidiasis

Không có idiom phù hợp