Bản dịch của từ Canned good trong tiếng Việt

Canned good

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canned good (Noun)

kˈænd ɡˈʊd
kˈænd ɡˈʊd
01

Bất kỳ thực phẩm nào đã được bảo quản trong hộp để lưu trữ và tiêu thụ.

Any food that has been preserved in a can for storage and consumption.

Ví dụ

Many families donate canned goods to local food banks every holiday season.

Nhiều gia đình quyên góp đồ hộp cho ngân hàng thực phẩm địa phương vào mùa lễ.

Not everyone enjoys eating canned goods because of their texture.

Không phải ai cũng thích ăn đồ hộp vì kết cấu của chúng.

Do you think canned goods are a good choice for emergency supplies?

Bạn có nghĩ rằng đồ hộp là lựa chọn tốt cho nguồn cung khẩn cấp không?

Many families donate canned goods to local food banks each year.

Nhiều gia đình quyên góp thực phẩm đóng hộp cho ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi năm.

Not everyone likes canned goods due to their taste and texture.

Không phải ai cũng thích thực phẩm đóng hộp vì hương vị và kết cấu của chúng.

02

Một loại thực phẩm thường bao gồm rau, trái cây hoặc thịt được đóng gói trong hộp kín.

A type of food product typically involving vegetables, fruits, or meats packaged in a sealed can.

Ví dụ

Canned goods are often donated to local food banks during holidays.

Thực phẩm đóng hộp thường được quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương vào dịp lễ.

Canned goods are not always healthy options for low-income families.

Thực phẩm đóng hộp không phải luôn là lựa chọn lành mạnh cho các gia đình thu nhập thấp.

Are canned goods more affordable than fresh produce in your area?

Thực phẩm đóng hộp có phải là lựa chọn tiết kiệm hơn rau quả tươi ở khu vực của bạn không?

Many families donated canned goods to the local food bank last month.

Nhiều gia đình đã quyên góp thực phẩm đóng hộp cho ngân hàng thực phẩm địa phương tháng trước.

They did not buy any canned goods for the community event.

Họ đã không mua thực phẩm đóng hộp cho sự kiện cộng đồng.

03

Hàng hóa không dễ hỏng, thuận tiện và sẵn sàng sử dụng sau khi mở hộp.

Non-perishable goods that are convenient and ready to use after opening the can.

Ví dụ

Canned goods are often donated to local food banks during holidays.

Thực phẩm đóng hộp thường được quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương vào dịp lễ.

Many people do not prefer canned goods over fresh produce.

Nhiều người không thích thực phẩm đóng hộp hơn rau củ tươi.

Are canned goods a good option for emergency food supplies?

Thực phẩm đóng hộp có phải là lựa chọn tốt cho nguồn thực phẩm khẩn cấp không?

Canned goods like beans are essential for food banks in winter.

Thực phẩm đóng hộp như đậu rất cần thiết cho ngân hàng thực phẩm vào mùa đông.

Many people do not donate canned goods during the holiday season.

Nhiều người không quyên góp thực phẩm đóng hộp trong mùa lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canned good cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In my opinion, the combination of both approaches do more for the child [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If a situation is problematic, or unsuitable, making certain changes to improve it be a solution [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Consuming a reasonable amount of chocolate be for our health since chocolate actually improve our mood and provide antioxidants for our body [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] However, only proactive students who have a thirst for improvement make use of their school life to equip themselves with necessary qualities for their success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Canned good

Không có idiom phù hợp