Bản dịch của từ Canter trong tiếng Việt
Canter

Canter (Noun)
She enjoys watching horses at the canter in the park.
Cô ấy thích xem ngựa ở tốc độ canter trong công viên.
He has never learned how to ride a horse at a canter.
Anh ấy chưa bao giờ học cách cưỡi ngựa ở tốc độ canter.
Do you know how to distinguish a canter from a trot?
Bạn có biết cách phân biệt giữa tốc độ canter và tốc độ trot không?
Canter (Verb)
(của một con ngựa) di chuyển phi nước kiệu theo một hướng cụ thể.
Of a horse move at a canter in a particular direction.
The horse cantered gracefully around the arena during the equestrian event.
Con ngựa đi nhẹ nhàng quanh đấu trường trong sự kiện đua ngựa.
The rider couldn't get the horse to canter smoothly during the practice.
Người cưỡi không thể khiến con ngựa đi nhẹ nhàng trong lúc tập.
Can the horse canter at a consistent pace for the competition?
Con ngựa có thể đi nhẹ nhàng ở một tốc độ nhất định cho cuộc thi không?
Họ từ
Từ "canter" chỉ một kiểu di chuyển của ngựa, nhanh hơn bước đi thông thường nhưng chậm hơn so với gallop. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa và huấn luyện. Trong tiếng Anh, "canter" có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, giọng điệu và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao ngựa, trong khi ở Mỹ có thể thấy nhiều hơn trong các diễn đàn về cưỡi ngựa.
Từ "canter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canto", nghĩa là "hát" hoặc "gọi". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này ám chỉ đến cách di chuyển của ngựa, đặc biệt là khi chúng chạy một cách nhịp nhàng và uyển chuyển giống như tiếng hát. Sự chuyển đổi từ động từ chỉ hành động di chuyển thành danh từ mô tả một tốc độ cưỡi quan trọng phản ánh sự kết hợp giữa âm nhạc và chuyển động của ngựa trong văn hóa châu Âu.
Từ "canter" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường thiên về ngữ nghĩa thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thể thao, động vật, hoặc văn hóa cưỡi ngựa. Trong ngữ cảnh chung, "canter" thường được dùng để chỉ sự di chuyển của ngựa với tốc độ trung bình, thể hiện sự nhẹ nhàng và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp