Bản dịch của từ Canter trong tiếng Việt

Canter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canter (Noun)

kˈæntɚ
kˈæntəɹ
01

Tốc độ của ngựa hoặc động vật bốn chân khác giữa nước kiệu và phi nước đại, bất kỳ lúc nào cũng không ít hơn một chân trên mặt đất.

A pace of a horse or other quadruped between a trot and a gallop with not less than one foot on the ground at any time.

Ví dụ

She enjoys watching horses at the canter in the park.

Cô ấy thích xem ngựa ở tốc độ canter trong công viên.

He has never learned how to ride a horse at a canter.

Anh ấy chưa bao giờ học cách cưỡi ngựa ở tốc độ canter.

Do you know how to distinguish a canter from a trot?

Bạn có biết cách phân biệt giữa tốc độ canter và tốc độ trot không?

Canter (Verb)

kˈæntɚ
kˈæntəɹ
01

(của một con ngựa) di chuyển phi nước kiệu theo một hướng cụ thể.

Of a horse move at a canter in a particular direction.

Ví dụ

The horse cantered gracefully around the arena during the equestrian event.

Con ngựa đi nhẹ nhàng quanh đấu trường trong sự kiện đua ngựa.

The rider couldn't get the horse to canter smoothly during the practice.

Người cưỡi không thể khiến con ngựa đi nhẹ nhàng trong lúc tập.

Can the horse canter at a consistent pace for the competition?

Con ngựa có thể đi nhẹ nhàng ở một tốc độ nhất định cho cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canter

Không có idiom phù hợp