Bản dịch của từ Cantered trong tiếng Việt
Cantered
Cantered (Verb)
The horse cantered gracefully during the charity event last Saturday.
Con ngựa đã phi nước đại duyên dáng trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not canter in the crowded park yesterday.
Họ đã không phi nước đại trong công viên đông đúc hôm qua.
Can they canter together in the upcoming social gathering?
Họ có thể phi nước đại cùng nhau trong buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Cantered (Noun)
The horse cantered gracefully during the charity event last Saturday.
Con ngựa đã phi nước kiệu duyên dáng trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
The horse did not canter at the social gathering last weekend.
Con ngựa đã không phi nước kiệu tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did the horse canter during the community parade in April?
Con ngựa có phi nước kiệu trong cuộc diễu hành cộng đồng vào tháng Tư không?