Bản dịch của từ Cantered trong tiếng Việt
Cantered

Cantered (Verb)
The horse cantered gracefully during the charity event last Saturday.
Con ngựa đã phi nước đại duyên dáng trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not canter in the crowded park yesterday.
Họ đã không phi nước đại trong công viên đông đúc hôm qua.
Can they canter together in the upcoming social gathering?
Họ có thể phi nước đại cùng nhau trong buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Cantered (Noun)
The horse cantered gracefully during the charity event last Saturday.
Con ngựa đã phi nước kiệu duyên dáng trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
The horse did not canter at the social gathering last weekend.
Con ngựa đã không phi nước kiệu tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did the horse canter during the community parade in April?
Con ngựa có phi nước kiệu trong cuộc diễu hành cộng đồng vào tháng Tư không?
Họ từ
Từ "cantered" là dạng quá khứ của động từ "canter", có nghĩa là di chuyển với tốc độ chậm hơn tốc độ chạy nhưng nhanh hơn đi bộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cưỡi ngựa. Trong tiếng Anh Anh, "cantered" được sử dụng phổ biến trong thể thao cưỡi ngựa, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi chỉ đơn giản là "galloped" cho những dấu hiệu tương tự. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "cantered" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canterius", có nghĩa là "ngựa chạy nhanh". Trong ngữ cảnh tiếng Anh cổ, "canter" dùng để chỉ một kiểu hành trình trên lưng ngựa nhẹ nhàng và thoải mái. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc di chuyển một cách thanh thoát, thường thấy trong thảo luận về vận động của cơ thể. Hiện nay, "cantered" thường được sử dụng để mô tả một phong cách hoặc động tác di chuyển nhẹ nhàng, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao và nghệ thuật.
Từ "cantered" thường xuất hiện khi thảo luận về ngựa và cưỡi ngựa, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể thao ngựa và hoạt động giải trí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói, nơi có thể đề cập đến các tình huống liên quan đến thể thao hoặc lối sống. Ngoài ra, nó cũng có thể sử dụng trong các văn bản miêu tả hành động di chuyển chậm nhưng chắc chắn.