Bản dịch của từ Capybara trong tiếng Việt
Capybara

Capybara (Noun)
Capybara is a social mammal that lives in groups near water.
Capybara là loài động vật xã hội sống thành đàn gần nước.
Capybara is not a solitary animal that prefers isolation.
Capybara không phải là loài động vật đơn độc thích cô lập.
Is capybara the largest living rodent that lives near water in groups?
Capybara có phải là loài gặm nhấm lớn nhất sống gần nước thành đàn không?
Capybaras are social animals that live in groups near water.
Capybaras là động vật xã hội sống thành nhóm gần nước.
Not many animals can match the size of a capybara.
Không nhiều động vật có thể sánh kích thước của capybara.
Capybara (tên khoa học: Hydrochoerus hydrochaeris) là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới, thuộc họ Cavia. Chúng chủ yếu sống ở các khu vực ẩm ướt của Nam Mỹ, thường gặp trong các môi trường như ven sông, đầm lầy. Capybara có thể đạt trọng lượng lên đến 60 kg và có hình dáng giống như một con lợn rừng lớn. Loài này có bản tính xã hội, sống thành bầy và có thể tương tác tốt với các loài động vật khác.
Từ "capybara" có nguồn gốc từ tiếng Guaraní, trong đó "kapiÿva" có nghĩa là "con chuột cạn". Từ này đã được đưa vào tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, sau đó du nhập vào tiếng Anh. Capybara là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới, thường sống ở vùng đất ngập nước ở Nam Mỹ. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm sinh thái và môi trường sống của loài động vật này.
Từ "capybara" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ chuyên ngành về động vật, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên, sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu sinh học, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về động vật gặm nhấm ở Nam Mỹ hoặc trong các nghiên cứu về hành vi của động vật hoang dã.