Bản dịch của từ Card utility trong tiếng Việt
Card utility
Noun [U/C]

Card utility (Noun)
kˈɑɹd jutˈɪləti
kˈɑɹd jutˈɪləti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tính năng hoặc dịch vụ được cung cấp dưới dạng thẻ, thường được sử dụng cho các giao dịch hoặc nhận dạng.
A feature or service provided through a card format, often used for transactions or identification.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thuật ngữ được sử dụng trong trò chơi bài để đại diện cho một bộ thẻ cung cấp lợi thế chiến lược.
A term used in card games to represent a collection of cards that provide strategic advantages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Card utility
Không có idiom phù hợp