Bản dịch của từ Card utility trong tiếng Việt

Card utility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Card utility (Noun)

kˈɑɹd jutˈɪləti
kˈɑɹd jutˈɪləti
01

Thiết bị hoặc công cụ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong hệ thống máy tính, thường liên quan đến việc cải thiện chức năng.

A device or tool used for various purposes in computer systems, often related to enhancing functionality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tính năng hoặc dịch vụ được cung cấp dưới dạng thẻ, thường được sử dụng cho các giao dịch hoặc nhận dạng.

A feature or service provided through a card format, often used for transactions or identification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ được sử dụng trong trò chơi bài để đại diện cho một bộ thẻ cung cấp lợi thế chiến lược.

A term used in card games to represent a collection of cards that provide strategic advantages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Card utility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Card utility

Không có idiom phù hợp