Bản dịch của từ Cardigan trong tiếng Việt
Cardigan

Cardigan (Noun)
She wore a cozy cardigan to the social gathering.
Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp tới buổi tụ tập xã hội.
The cardigan had intricate patterns and buttons in the front.
Cái áo len có họa tiết phức tạp và nút ở phía trước.
He bought a new cardigan to wear during the social event.
Anh ấy đã mua một cái áo len mới để mặc trong sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Cardigan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Woolly/wooly cardigan Áo len dáng dài | She wore a woolly cardigan to the social event. Cô ấy mặc chiếc áo len dài tới sự kiện xã hội. |
Cashmere cardigan Áo len cashmere | She wore a cashmere cardigan to the social event. Cô ấy mặc một cái áo len to lễ |
Woollen/woolen cardigan Áo khoác len | She wore a woollen cardigan to the social gathering. Cô ấy mặc chiếc áo len dài tay đến buổi tụ tập xã hội. |
Wool cardigan Áo len | She wore a wool cardigan to the social event. Cô ấy mặc một cái áo len để sự kiện xã hội. |
Hand-knitted cardigan Áo len đan tay | She wore a hand-knitted cardigan to the community knitting club. Cô ấy mặc một cái áo len được đan tay đến câu lạc bộ đan len cộng đồng. |
Cardigan (Noun Countable)
She wore a cozy cardigan to the social gathering.
Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi tụ họp xã hội.
The cardigan had lovely buttons and a soft texture.
Chiếc áo len có những nút đẹp và chất liệu mềm mại.
He bought a new cardigan for the charity event.
Anh ấy đã mua một chiếc áo len mới cho sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Cardigan (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wool cardigan Áo len cardigan | She wore a cozy wool cardigan during the social gathering. Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp trong buổi tụ tập xã hội. |
Hand-knitted cardigan Áo len thủ công | She wore a hand-knitted cardigan to the community knitting club. Cô ấy mặc một cái áo len được đan bằng tay đến câu lạc bộ đan của cộng đồng. |
Woollen/woolen cardigan Áo len | She wore a woollen cardigan to the social event. Cô ấy mặc một cái áo len dài tới sự kiện xã hội. |
Cashmere cardigan Áo len lông dê | She wore a cashmere cardigan to the social event. Cô ấy mặc một cái áo len để sự kiện xã hội. |
Woolly/wooly cardigan Áo len dày | She wore a woolly cardigan to the social gathering. Cô ấy mặc một cái áo len dáng dài đến buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "cardigan" chỉ một loại áo khoác len có nút ở giữa, thường được thiết kế mở ở phía trước. Áo cardigan thường được mặc để giữ ấm và thường kết hợp với nhiều trang phục khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng "cardigan" nhiều hơn trong bối cảnh trang phục chính thức, trong khi người Mỹ có thể kết hợp nó nhiều hơn trong trang phục thường ngày.
Từ "cardigan" có nguồn gốc từ tên của một người lính Anh, Bá tước Cardigan, nổi tiếng trong thế kỷ 19. Hình thức áo này được giới thiệu như một phần của quân phục và nhanh chóng trở thành trang phục thời trang phổ biến. Thuật ngữ này xuất phát từ "Cardigan" trong tiếng Anh, phản ánh đặc điểm áo len có tay, thường được làm bằng sợi thật hoặc sợi tổng hợp, phù hợp với nhu cầu giữ ấm trong mùa lạnh.
Từ "cardigan" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc mô tả trang phục, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về phong cách cá nhân hoặc khi mô tả trang phục mùa đông. Trong các ngữ cảnh khác, "cardigan" thường được nhắc đến trong thời trang, văn hóa và các bài viết liên quan đến phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp