Bản dịch của từ Cardigan trong tiếng Việt

Cardigan

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardigan (Noun)

kˈɑɹdɪgnz
kˈɑɹdɪgnz
01

Một chiếc áo len hoặc áo khoác dệt kim mở ra phía trước.

A knitted sweater or jacket that opens down the front.

Ví dụ

She wore a cozy cardigan to the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp tới buổi tụ tập xã hội.

The cardigan had intricate patterns and buttons in the front.

Cái áo len có họa tiết phức tạp và nút ở phía trước.

Kết hợp từ của Cardigan (Noun)

CollocationVí dụ

Woolly/wooly cardigan

Áo len dáng dài

She wore a woolly cardigan to the social event.

Cô ấy mặc chiếc áo len dài tới sự kiện xã hội.

Cashmere cardigan

Áo len cashmere

She wore a cashmere cardigan to the social event.

Cô ấy mặc một cái áo len to lễ

Woollen/woolen cardigan

Áo khoác len

She wore a woollen cardigan to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc áo len dài tay đến buổi tụ tập xã hội.

Wool cardigan

Áo len

She wore a wool cardigan to the social event.

Cô ấy mặc một cái áo len để sự kiện xã hội.

Hand-knitted cardigan

Áo len đan tay

She wore a hand-knitted cardigan to the community knitting club.

Cô ấy mặc một cái áo len được đan tay đến câu lạc bộ đan len cộng đồng.

Cardigan (Noun Countable)

kˈɑɹdɪgnz
kˈɑɹdɪgnz
01

Một loại áo len hoặc áo khoác mở ra phía trước.

A type of sweater or jacket that opens down the front.

Ví dụ

She wore a cozy cardigan to the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi tụ họp xã hội.

The cardigan had lovely buttons and a soft texture.

Chiếc áo len có những nút đẹp và chất liệu mềm mại.

Kết hợp từ của Cardigan (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Wool cardigan

Áo len cardigan

She wore a cozy wool cardigan during the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp trong buổi tụ tập xã hội.

Hand-knitted cardigan

Áo len thủ công

She wore a hand-knitted cardigan to the community knitting club.

Cô ấy mặc một cái áo len được đan bằng tay đến câu lạc bộ đan của cộng đồng.

Woollen/woolen cardigan

Áo len

She wore a woollen cardigan to the social event.

Cô ấy mặc một cái áo len dài tới sự kiện xã hội.

Cashmere cardigan

Áo len lông dê

She wore a cashmere cardigan to the social event.

Cô ấy mặc một cái áo len để sự kiện xã hội.

Woolly/wooly cardigan

Áo len dày

She wore a woolly cardigan to the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len dáng dài đến buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardigan/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.