Bản dịch của từ Cardigan trong tiếng Việt

Cardigan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardigan(Noun)

kˈɑːdɪɡən
ˈkɑrdɪɡən
01

Một loại áo đan thường được mặc ở phần trên cơ thể, mở ở phía trước và được cài lại bằng nút hoặc thắt lưng.

A knitted garment typically worn over the upper body open at the front and fastened with buttons or a belt

Ví dụ
02

Một loại áo len hoặc áo khoác đan có khoét mở ở phía trước.

A type of sweater or knitted jacket with a front opening

Ví dụ
03

Một kiểu áo len có cúc đóng chạy dọc theo phía trước.

A style of sweater that features a button closure running down the front

Ví dụ