Bản dịch của từ Career counsellor trong tiếng Việt
Career counsellor

Career counsellor (Noun)
Một chuyên gia cung cấp hướng dẫn về lựa chọn nghề nghiệp và con đường học tập.
A professional who provides guidance on career choices and academic paths.
Maria visited a career counsellor for job advice last week.
Maria đã đến gặp một chuyên gia tư vấn nghề nghiệp để xin lời khuyên.
Many students do not see a career counsellor before graduation.
Nhiều sinh viên không gặp chuyên gia tư vấn nghề nghiệp trước khi tốt nghiệp.
Did you consult a career counsellor before choosing your major?
Bạn đã tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn nghề nghiệp trước khi chọn chuyên ngành chưa?
Người hỗ trợ các cá nhân hiểu và phát huy tiềm năng nghề nghiệp của họ.
A person who assists individuals in understanding and reaching their career potential.
Maria visited a career counsellor for job advice last week.
Maria đã gặp một nhân viên tư vấn nghề nghiệp để xin lời khuyên công việc tuần trước.
Many students do not see a career counsellor before graduating.
Nhiều sinh viên không gặp nhân viên tư vấn nghề nghiệp trước khi tốt nghiệp.
Did you consult a career counsellor during your studies at university?
Bạn đã tham khảo ý kiến nhân viên tư vấn nghề nghiệp trong thời gian học đại học chưa?
Chuyên tư vấn hướng nghiệp và giới thiệu việc làm.
An advisor in vocational guidance and job placement.
A career counsellor helped Maria choose her job path in college.
Một cố vấn nghề nghiệp đã giúp Maria chọn con đường nghề nghiệp trong đại học.
The career counsellor did not assist John with his job applications.
Cố vấn nghề nghiệp đã không hỗ trợ John với đơn xin việc của anh.
Can a career counsellor improve my chances of finding a job?
Liệu một cố vấn nghề nghiệp có thể cải thiện cơ hội tìm việc của tôi không?
Tư vấn nghề nghiệp (career counsellor) đề cập đến một chuyên gia hỗ trợ cá nhân trong việc xác định và phát triển sự nghiệp. Họ đánh giá khả năng, sở thích và giá trị của khách hàng để hướng dẫn họ chọn lựa con đường nghề nghiệp phù hợp. Khác với "career advisor" thường dùng trong môi trường học thuật ở Anh, "career counsellor" tại Mỹ có thể liên quan đến việc tư vấn tâm lý, bao gồm cả vấn đề cá nhân.
Từ "career" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carreira", có nghĩa là "con đường" hoặc "đường đi", thường chỉ về những con đường mà một người theo đuổi trong cuộc sống. Từ này dần phát triển thành khái niệm về nghề nghiệp, chỉ các lĩnh vực công việc mà cá nhân tham gia. "Counsellor" lại xuất phát từ tiếng Latin "consiliator", chỉ người đưa ra lời khuyên. Kết hợp lại, "career counsellor" chỉ những người tư vấn giúp đỡ cá nhân định hướng và phát triển con đường nghề nghiệp của mình.
Từ "career counsellor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất cụ thể và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh kiểm tra tiếng Anh, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục, nghề nghiệp và tư vấn. Ngoài ra, "career counsellor" còn được sử dụng phổ biến trong các buổi tư vấn nghề nghiệp, hội thảo định hướng nghề nghiệp và trong môi trường giáo dục, nơi mà người tư vấn hỗ trợ cá nhân xác định và phát triển tuyến đường nghề nghiệp phù hợp.