Bản dịch của từ Career counsellor trong tiếng Việt

Career counsellor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career counsellor (Noun)

01

Một chuyên gia cung cấp hướng dẫn về lựa chọn nghề nghiệp và con đường học tập.

A professional who provides guidance on career choices and academic paths.

Ví dụ

Maria visited a career counsellor for job advice last week.

Maria đã đến gặp một chuyên gia tư vấn nghề nghiệp để xin lời khuyên.

Many students do not see a career counsellor before graduation.

Nhiều sinh viên không gặp chuyên gia tư vấn nghề nghiệp trước khi tốt nghiệp.

Did you consult a career counsellor before choosing your major?

Bạn đã tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn nghề nghiệp trước khi chọn chuyên ngành chưa?

02

Người hỗ trợ các cá nhân hiểu và phát huy tiềm năng nghề nghiệp của họ.

A person who assists individuals in understanding and reaching their career potential.

Ví dụ

Maria visited a career counsellor for job advice last week.

Maria đã gặp một nhân viên tư vấn nghề nghiệp để xin lời khuyên công việc tuần trước.

Many students do not see a career counsellor before graduating.

Nhiều sinh viên không gặp nhân viên tư vấn nghề nghiệp trước khi tốt nghiệp.

Did you consult a career counsellor during your studies at university?

Bạn đã tham khảo ý kiến nhân viên tư vấn nghề nghiệp trong thời gian học đại học chưa?

03

Chuyên tư vấn hướng nghiệp và giới thiệu việc làm.

An advisor in vocational guidance and job placement.

Ví dụ

A career counsellor helped Maria choose her job path in college.

Một cố vấn nghề nghiệp đã giúp Maria chọn con đường nghề nghiệp trong đại học.

The career counsellor did not assist John with his job applications.

Cố vấn nghề nghiệp đã không hỗ trợ John với đơn xin việc của anh.

Can a career counsellor improve my chances of finding a job?

Liệu một cố vấn nghề nghiệp có thể cải thiện cơ hội tìm việc của tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/career counsellor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Career counsellor

Không có idiom phù hợp