Bản dịch của từ Career ladder trong tiếng Việt
Career ladder
Career ladder (Noun)
Một cấu trúc phân cấp để phát triển và thăng tiến trong nghề nghiệp.
A hierarchical structure for progression and advancement within a profession.
Advancing on the career ladder requires dedication and hard work.
Tiến bộ trên thang nghề đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
Not everyone is able to climb the career ladder quickly.
Không phải ai cũng có thể leo lên thang nghề nhanh chóng.
Is it common to switch industries while on the career ladder?
Có phổ biến không khi chuyển ngành trong khi trên thang nghề?
Một sự thể hiện ẩn dụ về các cấp độ công việc khác nhau trong sự nghiệp.
A metaphorical representation of the varying levels of jobs within a career.
Advancing on the career ladder requires dedication and hard work.
Tiến bộ trên thang nghề đòi hỏi sự tận tụy và làm việc chăm chỉ.
Staying stagnant on the career ladder can lead to frustration and stagnation.
Ở yên tại thang nghề có thể dẫn đến sự chán chường và tình trạng đình trệ.
Have you ever felt stuck on the career ladder, unable to progress?
Bạn đã từng cảm thấy bị kẹt trên thang nghề, không thể tiến triển chưa?
She climbed the career ladder quickly after receiving her MBA.
Cô ấy leo thang nghề nghiệp nhanh sau khi nhận bằng MBA.
Not everyone is able to reach the top of the career ladder.
Không phải ai cũng có thể đạt đến đỉnh của thang nghề nghiệp.
Have you ever faced challenges while trying to climb the career ladder?
Bạn đã từng gặp khó khăn khi cố leo thang nghề nghiệp chưa?
"Career ladder" là một thuật ngữ chỉ một chuỗi các vị trí công việc mà một cá nhân có thể đảm nhận trong quá trình thăng tiến nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển và nâng cao kỹ năng cũng như trách nhiệm trong các lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, "career ladder" thường liên kết chặt chẽ với các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào sự ổn định công việc và thăng tiến truyền thống.
Cụm từ "career ladder" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, liên quan đến hình ảnh của một cái thang, trong đó các bậc thang biểu thị cho các mức độ khác nhau trong sự nghiệp của một cá nhân. Từ "career" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currere", nghĩa là "chạy", ám chỉ đến tiến trình phát triển trong công việc. "Ladder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ladda", với hình ảnh vật lý tương ứng cho sự thăng tiến trong nghề nghiệp. Như vậy, "career ladder" biểu thị sự tiến bộ và phát triển liên tục trong sự nghiệp của một người.
Cụm từ "career ladder" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và phần nói, khi thí sinh thảo luận về sự phát triển nghề nghiệp và mục tiêu cá nhân. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và giáo dục, khi đề cập đến các bước tiến trong sự nghiệp, sự thăng tiến và việc học tập chuyên môn nhằm nâng cao năng lực nghề nghiệp.