Bản dịch của từ Careful analysis trong tiếng Việt

Careful analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careful analysis (Noun)

kˈɛɹfəl ənˈæləsəs
kˈɛɹfəl ənˈæləsəs
01

Quá trình xem xét một cái gì đó một cách chi tiết để hiểu các thành phần và cấu trúc của nó.

The process of examining something in detail to understand its components and structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc điều tra hệ thống để xác định sự thật của một vấn đề.

A systematic investigation to determine the facts of a matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân tích được đặc trưng bởi sự thận trọng, chú ý đến từng chi tiết và tính tỉ mỉ.

An analysis characterized by caution, attention to detail, and thoroughness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Careful analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Careful analysis

Không có idiom phù hợp