Bản dịch của từ Careful analysis trong tiếng Việt
Careful analysis

Careful analysis (Noun)
Quá trình xem xét một cái gì đó một cách chi tiết để hiểu các thành phần và cấu trúc của nó.
The process of examining something in detail to understand its components and structure.
The careful analysis of social media trends reveals important user behaviors.
Phân tích cẩn thận các xu hướng mạng xã hội tiết lộ hành vi người dùng quan trọng.
Many researchers do not conduct careful analysis of social issues.
Nhiều nhà nghiên cứu không thực hiện phân tích cẩn thận các vấn đề xã hội.
Is careful analysis necessary for understanding social dynamics in cities?
Phân tích cẩn thận có cần thiết để hiểu động lực xã hội ở các thành phố không?
Một cuộc điều tra hệ thống để xác định sự thật của một vấn đề.
A systematic investigation to determine the facts of a matter.
The careful analysis revealed issues in the community's social services.
Phân tích cẩn thận đã chỉ ra vấn đề trong dịch vụ xã hội của cộng đồng.
A careful analysis of data is not conducted by many researchers.
Nhiều nhà nghiên cứu không thực hiện phân tích cẩn thận dữ liệu.
Did the careful analysis show any improvements in social welfare programs?
Phân tích cẩn thận có cho thấy sự cải thiện nào trong các chương trình phúc lợi xã hội không?
The careful analysis revealed important trends in social media usage.
Phân tích cẩn thận đã tiết lộ những xu hướng quan trọng trong việc sử dụng mạng xã hội.
A careful analysis of the data is not unnecessary for our project.
Phân tích cẩn thận dữ liệu là không thừa cho dự án của chúng tôi.
Did the careful analysis show any differences in social behavior?
Phân tích cẩn thận có cho thấy sự khác biệt nào trong hành vi xã hội không?
Cụm từ "careful analysis" diễn tả hành động xem xét một cách tỉ mỉ và thận trọng. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, việc phân tích cẩn thận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và viết, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, xã hội học và khoa học tự nhiên.