Bản dịch của từ Caricature trong tiếng Việt

Caricature

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caricature(Noun)

kˈærɪkətʃɐ
ˈkɛrɪkətʃɝ
01

Một sự trình bày, đặc biệt trong văn học hoặc kịch, phóng đại đặc điểm vì mục đích hài hước hoặc châm biếm.

A representation especially in literature or drama that exaggerates characteristics for humorous or satirical purposes

Ví dụ
02

Hình vẽ hoặc mô tả phóng đại một số đặc điểm của một người hoặc vật để tạo hiệu ứng hài hước.

A drawing or depiction that exaggerates certain features of a person or thing for comic effect

Ví dụ
03

Một bức chân dung thường là một cách đại diện cho một người, thường mang tính hài hước hoặc châm biếm.

A caricature is often a representation of a person often humorous or satirical in nature

Ví dụ

Caricature(Verb)

kˈærɪkətʃɐ
ˈkɛrɪkətʃɝ
01

Tạo ra một hình ảnh phóng đại của ai đó hoặc điều gì đó.

To create a caricature of someone or something

Ví dụ