Bản dịch của từ Caricatures trong tiếng Việt
Caricatures
Noun [U/C] Noun [C]
Caricatures (Noun)
kɚˈɪkətʃɚz
kɚˈɪkətʃɚz
01
Mô tả về một người nào đó sử dụng cường điệu để tạo hiệu ứng hài hước.
A description of someone using exaggeration for comic effect.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự thể hiện của ai đó một cách đơn giản hoặc bị bóp méo.
A representation of someone in a simplistic or distorted manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Caricatures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caricature | Caricatures |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Caricatures
Không có idiom phù hợp