Bản dịch của từ Caricatures trong tiếng Việt

Caricatures

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caricatures (Noun)

kɚˈɪkətʃɚz
kɚˈɪkətʃɚz
01

Mô tả về một người nào đó sử dụng cường điệu để tạo hiệu ứng hài hước.

A description of someone using exaggeration for comic effect.

Ví dụ

The artist drew caricatures of politicians at the social event.

Người nghệ sĩ đã vẽ tranh biếm họa của các chính trị gia tại sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate caricatures of their favorite celebrities.

Nhiều người không đánh giá cao những bức tranh biếm họa về người nổi tiếng yêu thích của họ.

Do you like the caricatures in the social media posts?

Bạn có thích những bức tranh biếm họa trong các bài đăng trên mạng xã hội không?

02

Sự thể hiện của ai đó một cách đơn giản hoặc bị bóp méo.

A representation of someone in a simplistic or distorted manner.

Ví dụ

The artist created caricatures of famous politicians for the social event.

Nghệ sĩ đã tạo ra tranh biếm họa về các chính trị gia nổi tiếng cho sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate caricatures that mock social issues unfairly.

Nhiều người không đánh giá cao những tranh biếm họa chế nhạo các vấn đề xã hội một cách không công bằng.

Are caricatures of celebrities helpful in discussing social topics?

Tranh biếm họa về người nổi tiếng có hữu ích trong việc thảo luận về các chủ đề xã hội không?

03

Bức vẽ hoặc chân dung của một người nào đó phóng đại những đặc điểm hoặc đặc điểm nhất định.

A drawing or portrayal of someone that exaggerates certain traits or features.

Ví dụ

The artist created caricatures of famous politicians for the social event.

Nghệ sĩ đã tạo ra tranh biếm họa của các chính trị gia nổi tiếng cho sự kiện xã hội.

Many caricatures do not accurately represent the person's true character.

Nhiều tranh biếm họa không phản ánh đúng tính cách thực sự của người đó.

Are the caricatures in this gallery meant to be humorous or serious?

Các tranh biếm họa trong phòng trưng bày này có ý định hài hước hay nghiêm túc?

Dạng danh từ của Caricatures (Noun)

SingularPlural

Caricature

Caricatures

Caricatures (Noun Countable)

kɚˈɪkətʃɚz
kɚˈɪkətʃɚz
01

Một ví dụ cụ thể của một bức tranh biếm họa, thường được sử dụng trong nghệ thuật hoặc bình luận chính trị.

A specific instance of a caricature often used in art or political commentary.

Ví dụ

The artist created caricatures of local politicians for the festival.

Nghệ sĩ đã tạo ra tranh biếm họa về các chính trị gia địa phương cho lễ hội.

Many people do not appreciate caricatures in serious discussions.

Nhiều người không đánh giá cao tranh biếm họa trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Do you think caricatures are effective in conveying social messages?

Bạn có nghĩ rằng tranh biếm họa hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caricatures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caricatures

Không có idiom phù hợp