Bản dịch của từ Caricatures trong tiếng Việt

Caricatures

Noun [U/C] Noun [C]

Caricatures (Noun)

kɚˈɪkətʃɚz
kɚˈɪkətʃɚz
01

Mô tả về một người nào đó sử dụng cường điệu để tạo hiệu ứng hài hước.

A description of someone using exaggeration for comic effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự thể hiện của ai đó một cách đơn giản hoặc bị bóp méo.

A representation of someone in a simplistic or distorted manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bức vẽ hoặc chân dung của một người nào đó phóng đại những đặc điểm hoặc đặc điểm nhất định.

A drawing or portrayal of someone that exaggerates certain traits or features.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Caricatures (Noun)

SingularPlural

Caricature

Caricatures

Caricatures (Noun Countable)

kɚˈɪkətʃɚz
kɚˈɪkətʃɚz
01

Một ví dụ cụ thể của một bức tranh biếm họa, thường được sử dụng trong nghệ thuật hoặc bình luận chính trị.

A specific instance of a caricature often used in art or political commentary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caricatures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caricatures

Không có idiom phù hợp