Bản dịch của từ Caricatures trong tiếng Việt
Caricatures

Caricatures (Noun)
Mô tả về một người nào đó sử dụng cường điệu để tạo hiệu ứng hài hước.
A description of someone using exaggeration for comic effect.
The artist drew caricatures of politicians at the social event.
Người nghệ sĩ đã vẽ tranh biếm họa của các chính trị gia tại sự kiện xã hội.
Many people do not appreciate caricatures of their favorite celebrities.
Nhiều người không đánh giá cao những bức tranh biếm họa về người nổi tiếng yêu thích của họ.
Do you like the caricatures in the social media posts?
Bạn có thích những bức tranh biếm họa trong các bài đăng trên mạng xã hội không?
Sự thể hiện của ai đó một cách đơn giản hoặc bị bóp méo.
A representation of someone in a simplistic or distorted manner.
The artist created caricatures of famous politicians for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo ra tranh biếm họa về các chính trị gia nổi tiếng cho sự kiện xã hội.
Many people do not appreciate caricatures that mock social issues unfairly.
Nhiều người không đánh giá cao những tranh biếm họa chế nhạo các vấn đề xã hội một cách không công bằng.
Are caricatures of celebrities helpful in discussing social topics?
Tranh biếm họa về người nổi tiếng có hữu ích trong việc thảo luận về các chủ đề xã hội không?
The artist created caricatures of famous politicians for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo ra tranh biếm họa của các chính trị gia nổi tiếng cho sự kiện xã hội.
Many caricatures do not accurately represent the person's true character.
Nhiều tranh biếm họa không phản ánh đúng tính cách thực sự của người đó.
Are the caricatures in this gallery meant to be humorous or serious?
Các tranh biếm họa trong phòng trưng bày này có ý định hài hước hay nghiêm túc?
Dạng danh từ của Caricatures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caricature | Caricatures |
Caricatures (Noun Countable)
The artist created caricatures of local politicians for the festival.
Nghệ sĩ đã tạo ra tranh biếm họa về các chính trị gia địa phương cho lễ hội.
Many people do not appreciate caricatures in serious discussions.
Nhiều người không đánh giá cao tranh biếm họa trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do you think caricatures are effective in conveying social messages?
Bạn có nghĩ rằng tranh biếm họa hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp xã hội không?
Họ từ
Từ "caricatures" (tiếng Việt: biếm họa) chỉ những hình ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật mà trong đó các đặc điểm của một người, sự vật hoặc tình huống được phexuống hoặc phóng đại một cách hài hước nhằm tạo ra hiệu ứng châm biếm. Trong tiếng Anh, "caricature" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này thường mang sắc thái lịch sự hơn, trong khi ở Mỹ, có thể mang tính châm biếm hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp