Bản dịch của từ Carob trong tiếng Việt
Carob
Carob (Noun)
Many people prefer carob over chocolate for healthier desserts.
Nhiều người thích carob hơn sô cô la cho món tráng miệng lành mạnh.
Carob is not as sweet as traditional chocolate options.
Carob không ngọt bằng các lựa chọn sô cô la truyền thống.
Is carob a popular substitute for chocolate in social gatherings?
Carob có phải là sự thay thế phổ biến cho sô cô la trong các buổi gặp gỡ không?
The carob tree grows well in dry, social environments like California.
Cây carob phát triển tốt trong môi trường khô cằn như California.
Many people do not know about the carob's edible pods.
Nhiều người không biết về quả ăn được của cây carob.
Is the carob tree common in social gardens around the world?
Cây carob có phổ biến trong các khu vườn xã hội trên thế giới không?
Carob (Ceratonia siliqua) là một loại cây thuộc họ đậu, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Quả carob thường được chế biến thành bột hoặc hạt, dùng làm thức ăn thay thế cho sô cô la trong các sản phẩm thực phẩm. Mặc dù có vị ngọt và hương vị đặc trưng, carob không chứa caffeine và theobromine như sô cô la. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức hay nghĩa của từ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "carob" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cīcar" và đã phát triển từ tiếng Hy Lạp cổ "kárubos". Cây carob, thuộc họ Đậu, được biết đến với quả có thể chế biến thành bột, siro hoặc làm kẹo. Trong lịch sử, carob đã được sử dụng như một nguồn thực phẩm thay thế cho chocolate, đặc biệt trong thời kỳ khan hiếm. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến giá trị dinh dưỡng và ứng dụng trong ngành thực phẩm.
Từ "carob" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một loại thực phẩm ít phổ biến hơn so với các nguyên liệu thực phẩm khác như cacao hoặc sô cô la. Trong ngữ cảnh khác, "carob" thường được sử dụng trong các bài viết về dinh dưỡng, thực phẩm hữu cơ hoặc thay thế sô cô la cho người ăn chay. Nó cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về các sản phẩm thay thế có lợi cho sức khỏe.