Bản dịch của từ Carob trong tiếng Việt

Carob

Noun [U/C]

Carob (Noun)

01

Một loại bột màu nâu chiết xuất từ đậu carob, dùng thay thế sô cô la.

A brown floury powder extracted from the carob bean used as a substitute for chocolate.

Ví dụ

Many people prefer carob over chocolate for healthier desserts.

Nhiều người thích carob hơn sô cô la cho món tráng miệng lành mạnh.

Carob is not as sweet as traditional chocolate options.

Carob không ngọt bằng các lựa chọn sô cô la truyền thống.

Is carob a popular substitute for chocolate in social gatherings?

Carob có phải là sự thay thế phổ biến cho sô cô la trong các buổi gặp gỡ không?

02

Một loại cây ả rập nhỏ thường xanh có vỏ dài màu nâu tím ăn được.

A small evergreen arabian tree which bears long brownishpurple edible pods.

Ví dụ

The carob tree grows well in dry, social environments like California.

Cây carob phát triển tốt trong môi trường khô cằn như California.

Many people do not know about the carob's edible pods.

Nhiều người không biết về quả ăn được của cây carob.

Is the carob tree common in social gardens around the world?

Cây carob có phổ biến trong các khu vườn xã hội trên thế giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carob cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carob

Không có idiom phù hợp