Bản dịch của từ Carousel trong tiếng Việt

Carousel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carousel (Noun)

01

Một vòng quay vui vẻ tại một hội chợ.

A merrygoround at a fair.

Ví dụ

The carousel at the fair was beautifully decorated with bright lights.

Bánh xe ngựa tại hội chợ được trang trí đẹp với đèn sáng.

The carousel did not operate during the rain at the festival.

Bánh xe ngựa không hoạt động trong cơn mưa tại lễ hội.

Is the carousel open for children at the community event today?

Bánh xe ngựa có mở cửa cho trẻ em tại sự kiện cộng đồng hôm nay không?

02

Hệ thống băng tải tại sân bay để hành khách đến lấy hành lý.

A conveyor system at an airport from which arriving passengers collect their luggage.

Ví dụ

The carousel at JFK Airport was crowded with arriving passengers.

Băng chuyền tại sân bay JFK đông đúc hành khách đến.

The carousel did not work during our flight arrival at LAX.

Băng chuyền không hoạt động trong chuyến bay của chúng tôi tại LAX.

Is the carousel at Miami Airport always on time for luggage?

Băng chuyền tại sân bay Miami có luôn đúng giờ cho hành lý không?

03

Một giải đấu trong đó các nhóm hiệp sĩ tham gia biểu diễn kỹ năng cưỡi ngựa.

A tournament in which groups of knights took part in demonstrations of equestrian skills.

Ví dụ

The carousel showcased knights demonstrating their skills during the festival.

Buổi biểu diễn có các hiệp sĩ thể hiện kỹ năng của họ trong lễ hội.

The carousel did not include any modern sports or competitions.

Buổi biểu diễn không bao gồm bất kỳ môn thể thao hoặc cuộc thi hiện đại nào.

Did the carousel attract many visitors during the summer fair?

Buổi biểu diễn có thu hút nhiều du khách trong hội chợ mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carousel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carousel

Không có idiom phù hợp