Bản dịch của từ Conveyor trong tiếng Việt
Conveyor
Conveyor (Noun)
Người chuyển tải, vận chuyển hoặc giao hàng.
A person that conveys, transports or delivers.
The conveyor of the message was the town crier.
Người truyền tải thông điệp là người đưa tin trong thị trấn.
The conveyor of goods was a local delivery service.
Người truyền tải hàng hóa là một dịch vụ giao hàng địa phương.
The conveyor of news was the radio station.
Người truyền tải tin tức là đài phát thanh.
Bất cứ điều gì truyền tải, vận chuyển hoặc cung cấp.
Anything that conveys, transports or delivers.
The conveyor of information in the social circle is gossip.
Người truyền tải thông tin trong vòng tròn xã hội là tin đồn.
The conveyor belt at the factory helps with production efficiency.
Băng chuyền tại nhà máy giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.
Social media serves as a conveyor of news and updates.
Mạng xã hội đóng vai trò là người truyền tải tin tức và cập nhật.
Một sự bố trí cơ học để vận chuyển vật liệu hoặc đồ vật, thường trên những khoảng cách ngắn hoặc vừa phải, từ phần này của tòa nhà đến phần khác.
A mechanical arrangement for transporting material or objects, generally over short or moderate distances, as from one part of a building to another.
The conveyor belt at the supermarket moves items to the cashier.
Băng chuyền ở siêu thị chuyển đồ đến quầy thu ngân.
The factory installed a new conveyor to improve production efficiency.
Nhà máy lắp đặt một băng tải mới để nâng cao hiệu quả sản xuất.
The airport uses conveyors to transport luggage between terminals.
Sân bay sử dụng băng tải để vận chuyển hành lý giữa các nhà ga.
Dạng danh từ của Conveyor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conveyor | Conveyors |
Họ từ
Từ "conveyor" (băng tải) chỉ đến một thiết bị cơ khí được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu từ một điểm này đến một điểm khác, thường trong môi trường công nghiệp hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cả hai ngữ cảnh đều áp dụng từ này trong lĩnh vực logistics, sản xuất và phân phối, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quy trình vận chuyển.
Từ "conveyor" xuất phát từ tiếng Latin "convehere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vehere" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Cấu trúc này thể hiện rõ chức năng của một băng chuyền, đó là vận chuyển hàng hóa từ một vị trí này đến vị trí khác. Kể từ thế kỷ 19, với sự phát triển của công nghiệp, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các hệ thống truyền tải trong các nhà máy, thể hiện mối liên hệ giữa lịch sử phát triển công nghệ và nghĩa đương đại.
Từ "conveyor" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về công nghiệp và kỹ thuật. Tần suất sử dụng từ này trong các bài thi có thể không cao, nhưng nó xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình sản xuất hoặc logistic. Ngoài ra, "conveyor" cũng được dùng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu và trong ngành sản xuất, nơi mô tả hệ thống vận chuyển hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp