Bản dịch của từ Carousing trong tiếng Việt
Carousing

Carousing (Verb)
They were carousing loudly at the party last Saturday night.
Họ đã uống rượu ồn ào tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
She was not carousing during the IELTS study group meeting.
Cô ấy không uống rượu trong buổi họp nhóm học IELTS.
Are they carousing at the festival this weekend?
Họ có đang uống rượu tại lễ hội cuối tuần này không?
Dạng động từ của Carousing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caroused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caroused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carousing |
Carousing (Noun)
Last weekend, we enjoyed carousing at Jake's birthday party with friends.
Cuối tuần trước, chúng tôi đã vui vẻ ăn mừng sinh nhật của Jake với bạn bè.
They are not carousing at the wedding; they are quietly celebrating.
Họ không đang ăn mừng ồn ào tại đám cưới; họ đang ăn mừng yên tĩnh.
Are you interested in carousing during the upcoming festival this summer?
Bạn có hứng thú tham gia ăn mừng trong lễ hội sắp tới vào mùa hè không?
Họ từ
Carousing là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tham gia vào các hoạt động ăn uống, tiệc tùng một cách say sưa, vui vẻ, thường đi kèm với tiếng cười và sự phấn khích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi vui chơi của nhóm người ở các bữa tiệc hoặc trong các buổi gặp gỡ xã hội. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "carousing" trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái cổ điển hơn, thường xuất hiện trong văn học và các văn bản chính thức.
Từ "carousing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "carouse", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "caroser", có nghĩa là uống rượu say sưa. Từ này có nguồn gốc từ Latin "curra", nghĩa là một cuộc tụ họp hoặc bữa tiệc. Lịch sử của từ này phản ánh sự liên kết giữa việc thưởng thức rượu vang và các hoạt động xã hội khoan khoái. Ngày nay, "carousing" chỉ việc tham gia vào những cuộc vui chơi, tiệc tùng, thường đi kèm với say sưa, nhấn mạnh khía cạnh phấn khích và tự do trong những hoạt động giải trí.
Từ "carousing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc thảo luận về lối sống của các nhóm xã hội cụ thể, liên quan đến hoạt động vui chơi, tiệc tùng và sự tự do trong các buổi gặp gỡ. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "carousing" thường được sử dụng để mô tả những cuộc vui chơi phóng túng hoặc sự khéo léo trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp