Bản dịch của từ Carried trong tiếng Việt
Carried

Carried (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mang.
Past simple and past participle of carry.
The community center carried out a survey in March 2023.
Trung tâm cộng đồng đã thực hiện một cuộc khảo sát vào tháng 3 năm 2023.
The organization did not carry the message effectively to the public.
Tổ chức không truyền tải thông điệp hiệu quả đến công chúng.
Did the charity carry the donations to the local families?
Tổ chức từ thiện đã chuyển giao các khoản quyên góp cho các gia đình địa phương chưa?
Dạng động từ của Carried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carrying |
Họ từ
"Carried" là động từ quá khứ của "carry", có nghĩa là mang, chuyển hoặc vác một vật gì đó từ nơi này sang nơi khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "carry" có thể chỉ việc vận chuyển hành khách trong xe buýt hoặc xe hơi, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "carry" để chỉ nghĩa mang vác vật lý hơn là vận chuyển người.
Từ "carried" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "carrare", có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh cổ là "carien", mang nghĩa tương tự. Từ "carried" hiện nay không chỉ thể hiện hành động vật lý là mang hoặc di chuyển một vật, mà còn mang nghĩa bóng trong việc gánh vác trách nhiệm hoặc tình cảm, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa hành động và bối cảnh xã hội.
Từ "carried" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hành động hoặc quá trình vận chuyển. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện ý nghĩa về việc mang theo hoặc chịu đựng một trách nhiệm nào đó. Bối cảnh thường gặp của từ này bao gồm các tình huống liên quan đến di chuyển, tải trọng và chuyển giao hàng hóa trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



