Bản dịch của từ Carried out trong tiếng Việt
Carried out

Carried out (Verb)
The community project was carried out successfully last month in Springfield.
Dự án cộng đồng đã được thực hiện thành công tháng trước ở Springfield.
They did not carry out the survey as planned in the meeting.
Họ đã không thực hiện cuộc khảo sát như đã kế hoạch trong cuộc họp.
Did the organization carry out the charity event last weekend?
Tổ chức có thực hiện sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
She carried out a survey on social media for her IELTS project.
Cô ấy thực hiện một cuộc khảo sát trên mạng xã hội cho dự án IELTS của mình.
He did not carry out the research as required by the IELTS guidelines.
Anh ấy không thực hiện nghiên cứu theo hướng dẫn của IELTS.
Carried out (Adjective)
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được thực hiện, đặc biệt là một thử nghiệm hoặc thí nghiệm khoa học.
Used to describe something that has been done especially a scientific test or experiment.
The survey carried out in 2022 revealed important social trends.
Khảo sát được thực hiện vào năm 2022 đã tiết lộ xu hướng xã hội quan trọng.
The researchers did not carry out enough tests for accurate results.
Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện đủ thử nghiệm để có kết quả chính xác.
Was the experiment carried out properly to ensure reliable data?
Thí nghiệm có được thực hiện đúng cách để đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy không?
The carried out study revealed shocking results about social behavior.
Nghiên cứu đã tiến hành đã tiết lộ kết quả gây sốc về hành vi xã hội.
The experiment was not carried out properly due to equipment failure.
Thí nghiệm không được tiến hành đúng cách do thiết bị hỏng.
"CARRIED OUT" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là thực hiện hoặc tiến hành một hành động, công việc hay nhiệm vụ theo kế hoạch đã định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và nghĩa cơ bản của cụm từ này giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các văn bản chính thức và phương thức nghiên cứu, trong khi tiếng Anh Mỹ có phần linh hoạt hơn trong ngữ cảnh dùng hàng ngày.
Cụm từ "carried out" bắt nguồn từ động từ "carry" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carriare" mang nghĩa là "mang" hoặc "chờ". Trong quá trình phát triển, "carry" đã dần cải biên thành ý nghĩa thực thi hoặc tiến hành một hoạt động nào đó. Hiện nay, "carried out" được sử dụng phổ biến để chỉ việc thực hiện, tiến hành các nhiệm vụ, công việc hoặc kế hoạch, phản ánh sự liên quan giữa hành động và kết quả trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "carried out" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu mô tả quá trình, thực hiện nghiên cứu hoặc trình bày kết quả. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng khi mô tả các nghiên cứu, khảo sát, hoặc các hoạt động thực nghiệm. Ngoài ra, "carried out" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chuyên môn khác, như y tế, khoa học và quản lý dự án, nơi việc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



