Bản dịch của từ Carry interest trong tiếng Việt

Carry interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry interest(Noun)

kˈæɹi ˈɪntɹəst
kˈæɹi ˈɪntɹəst
01

Chi phí liên quan đến việc giữ một tài sản qua thời gian, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

The cost associated with holding an asset over time, often expressed as a percentage.

Ví dụ
02

Thu nhập phát sinh từ việc giữ một tài sản, đặc biệt trong tài chính.

The income derived from holding an asset, especially in finance.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong tài chính chỉ ra lãi suất được chuyển sang một kỳ tương lai.

A term used in finance that indicates the interest that is carried over to a future period.

Ví dụ