Bản dịch của từ Cartouche trong tiếng Việt

Cartouche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartouche (Noun)

kɑɹtˈuʃ
kɑɹtˈuʃ
01

Một tấm bảng hoặc hình vẽ được chạm khắc thể hiện một cuộn giấy có đầu cuộn lại, dùng để trang trí hoặc có dòng chữ.

A carved tablet or drawing representing a scroll with rolledup ends used ornamentally or bearing an inscription.

Ví dụ

The cartouche displayed a meaningful quote in the hallway.

Bảng ghi chú hiển thị một câu trích dẫn ý nghĩa trong hành lang.

She couldn't find a suitable cartouche for her IELTS presentation.

Cô ấy không thể tìm thấy một bảng ghi chú phù hợp cho bài thuyết trình IELTS của mình.

Did you remember to include a cartouche in your speaking test?

Bạn có nhớ bao gồm một bảng ghi chú trong bài kiểm tra nói của mình không?

02

Một khung trang trí công phu xung quanh một thiết kế hoặc dòng chữ.

An ornate frame around a design or inscription.

Ví dụ

The cartouche on the wall displayed a beautiful quote.

Khung trang trí trên tường trưng bày một câu trích đẹp.

The painting lacked a cartouche, making it look incomplete.

Bức tranh thiếu khung trang trí, khiến nó trông chưa hoàn chỉnh.

Did you notice the cartouche on the certificate hanging in the office?

Bạn có để ý đến khung trang trí trên bằng cấp treo trong văn phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cartouche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cartouche

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.