ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Case bind
Để tạo thành một tài liệu pháp lý hoặc chính thức bind; xác lập một cách chính thức các điều khoản của một vụ án.
To make a legal or official document binding; to formally establish the terms of a case.
Để gắn hoặc liên kết một cái gì đó với một danh mục hoặc tình huống cụ thể.
To attach or link something to a specific category or situation.
Để áp đặt các hạn chế hoặc yêu cầu về hành động hoặc quyết định liên quan đến một vụ án.
To impose restrictions or requirements on actions or decisions with regard to a case.