Bản dịch của từ Casegood trong tiếng Việt

Casegood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casegood (Noun)

kˈæsɨɡˌʊd
kˈæsɨɡˌʊd
01

Một loại đồ nội thất bao gồm một cái hộp bằng gỗ, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc trưng bày.

A type of furniture that consists of a wooden case, often used for storage or display.

Ví dụ

The community center installed new casegoods for better storage solutions.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt đồ nội thất mới để lưu trữ tốt hơn.

The school did not purchase any casegoods for the new classrooms.

Trường học đã không mua bất kỳ đồ nội thất nào cho các lớp học mới.

Did the library buy casegoods for displaying local art?

Thư viện có mua đồ nội thất để trưng bày nghệ thuật địa phương không?

The community center has many casegoods for organizing local events.

Trung tâm cộng đồng có nhiều đồ gỗ để tổ chức sự kiện.

They do not use casegoods in their social gatherings anymore.

Họ không còn sử dụng đồ gỗ trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

02

Đề cập đến những mảnh nội thất tương tự như tủ hoặc rương.

Refers to furniture pieces similar to cabinets or chests.

Ví dụ

The community center has many casegoods for organizing events and activities.

Trung tâm cộng đồng có nhiều đồ nội thất để tổ chức sự kiện.

They do not use casegoods in their social gatherings anymore.

Họ không còn sử dụng đồ nội thất trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you think casegoods enhance the social atmosphere in homes?

Bạn có nghĩ rằng đồ nội thất làm tăng không khí xã hội trong nhà không?

The community center has new casegoods for the social gathering area.

Trung tâm cộng đồng có đồ nội thất mới cho khu vực xã hội.

The school did not purchase casegoods for the student lounge this year.

Trường không mua đồ nội thất cho phòng chờ sinh viên năm nay.

03

Một mặt hàng được xây dựng với cấu trúc kín để giữ hàng hóa, thường được tìm thấy trong nhà hoặc văn phòng.

An item that is constructed with an enclosed structure for holding goods, often found in homes or offices.

Ví dụ

The new casegood in my office holds all my important documents securely.

Đồ nội thất mới trong văn phòng tôi giữ tất cả tài liệu quan trọng an toàn.

Many people do not appreciate the value of quality casegoods.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của đồ nội thất chất lượng.

Is the casegood in your living room made of solid wood?

Đồ nội thất trong phòng khách của bạn có làm bằng gỗ đặc không?

The casegood in my living room holds books and decorative items.

Món đồ nội thất trong phòng khách của tôi chứa sách và đồ trang trí.

Many people do not buy casegoods for their small apartments.

Nhiều người không mua đồ nội thất cho căn hộ nhỏ của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casegood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casegood

Không có idiom phù hợp