Bản dịch của từ Cash in on trong tiếng Việt

Cash in on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash in on (Phrase)

kˈæʃ ɨn ˈɑn
kˈæʃ ɨn ˈɑn
01

Để tận dụng một tình hình, đặc biệt là để kiếm tiền.

To take advantage of a situation especially to make money.

Ví dụ

Many people try to cash in on social media popularity.

Nhiều người cố gắng tận dụng sự phổ biến trên mạng xã hội.

It's not ethical to cash in on someone else's misfortune.

Không đạo đức khi lợi dụng vấn đề không may của người khác.

Do you think it's right to cash in on social trends?

Bạn nghĩ rằng việc tận dụng xu hướng xã hội là đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash in on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Most houses or flats have low liquidity, which means they cannot be easily exchanged for [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] Three months ago, he told me that he was super broke and asked to “borrow” some to pay for the air ticket that he already booked [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] Besides the aforementioned urgent needs, mobile phones offer users great convenience in public places, in the form of entertainment while waiting or as a means of transaction in lieu of actual [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] Besides the aforementioned emergency situations, mobile phones offer users great convenience in public places, in the form of entertainment while waiting or as a means of transaction in lieu of actual [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Cash in on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.