Bản dịch của từ Cash in on trong tiếng Việt
Cash in on

Cash in on (Phrase)
Many people try to cash in on social media popularity.
Nhiều người cố gắng tận dụng sự phổ biến trên mạng xã hội.
It's not ethical to cash in on someone else's misfortune.
Không đạo đức khi lợi dụng vấn đề không may của người khác.
Do you think it's right to cash in on social trends?
Bạn nghĩ rằng việc tận dụng xu hướng xã hội là đúng không?
Cụm động từ "cash in on" có nghĩa là tận dụng hoặc khai thác một tình huống hoặc cơ hội để thu lợi ích, thường là về mặt tài chính. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ rệt. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh thương mại và đầu tư, trong khi tiếng Anh Anh có thể áp dụng trong các tình huống xã hội rộng hơn.
Cụm từ "cash in on" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ việc sử dụng động từ "cash", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caisse", nghĩa là "hộp tiền". Ban đầu, cụm từ này chỉ việc quy đổi phiếu hoặc chứng từ thành tiền mặt. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc tận dụng cơ hội hay lợi ích từ một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và thương mại, phản ánh tính chủ động trong việc đạt được lợi nhuận.
Cụm từ "cash in on" thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các vấn đề tài chính và kinh tế. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh này phản ánh sự chú trọng đối với các tình huống đầu tư hoặc tận dụng cơ hội sinh lợi. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp thương mại và marketing, nơi người nói muốn nhấn mạnh việc khai thác lợi ích từ một xu hướng, sự kiện hoặc tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



