Bản dịch của từ Cast aside trong tiếng Việt
Cast aside
Cast aside (Idiom)
She cast aside her fears and decided to speak up in the meeting.
Cô ta bỏ qua nỗi sợ hãi và quyết định phát biểu trong cuộc họp.
He never cast aside his responsibilities to help those in need.
Anh ta không bao giờ bỏ qua trách nhiệm của mình để giúp đỡ những người cần giúp.
Did they cast aside the old traditions in favor of modern values?
Họ có bỏ qua những truyền thống cũ để ủng hộ các giá trị hiện đại không?
She cast aside her fears and decided to pursue her dreams.
Cô ấy bỏ qua nỗi sợ hãi và quyết định theo đuổi giấc mơ của mình.
They never cast aside the importance of community support in society.
Họ không bao giờ bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong xã hội.
She always cast aside negative feedback during her IELTS preparation.
Cô ấy luôn bỏ qua phản hồi tiêu cực trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
It's important not to cast aside constructive criticism in language practice.
Quan trọng là không bỏ qua phê bình xây dựng trong việc luyện ngôn ngữ.
Have you ever cast aside helpful advice when writing essays for IELTS?
Bạn đã bao giờ bỏ qua lời khuyên hữu ích khi viết bài luận cho IELTS chưa?
She cast aside his negative feedback and focused on her strengths.
Cô ấy bỏ qua phản hồi tiêu cực của anh ta và tập trung vào điểm mạnh của mình.
They never cast aside any valuable opinions during group discussions.
Họ không bao giờ bỏ qua bất kỳ ý kiến quý giá nào trong cuộc thảo luận nhóm.
She cast aside her old friends after moving to a new city.
Cô ấy bỏ qua những người bạn cũ sau khi chuyển đến thành phố mới.
He never casts aside anyone who needs help.
Anh ấy không bao giờ bỏ qua ai cần sự giúp đỡ.
Did you cast aside the idea of volunteering for the community?
Bạn đã bỏ qua ý tưởng tình nguyện cho cộng đồng chưa?
She cast aside her old beliefs to embrace new ideas.
Cô ấy bỏ qua niềm tin cũ của mình để chấp nhận ý tưởng mới.
He never cast aside any opportunity for personal growth.
Anh ấy không bao giờ bỏ qua bất kỳ cơ hội nào để phát triển bản thân.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cast aside cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp