Bản dịch của từ Cast iron furniture trong tiếng Việt

Cast iron furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast iron furniture (Noun)

kˈæst ˈaɪɚn fɝˈnɨtʃɚ
kˈæst ˈaɪɚn fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất được làm từ gang đúc, thường được sử dụng cho các không gian bên ngoài do độ bền của nó.

Furniture made from cast iron, often used for outdoor settings due to its durability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các món đồ trang trí hoặc nghệ thuật được làm từ gang đúc như đồ nội thất.

Decorative or artistic items crafted from cast iron as furniture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phong cách thiết kế nội thất đặc trưng bởi việc sử dụng gang đúc làm vật liệu chính.

A style of furniture design characterized by the use of cast iron as a primary material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cast iron furniture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cast iron furniture

Không có idiom phù hợp