Bản dịch của từ Castanets trong tiếng Việt
Castanets

Castanets (Noun)
Những mảnh gỗ, ngà voi hoặc nhựa lõm nhỏ, nối thành từng cặp bằng dây và dùng các ngón tay bấm vào nhau như một bản nhạc đệm nhịp nhàng cho điệu nhảy tây ban nha.
Small concave pieces of wood ivory or plastic joined in pairs by a cord and clicked together by the fingers as a rhythmic accompaniment to spanish dancing.
Maria played castanets during the Spanish dance festival last Saturday.
Maria đã chơi castanets trong lễ hội múa Tây Ban Nha thứ Bảy vừa qua.
The dancers did not use castanets in their performance last night.
Các vũ công đã không sử dụng castanets trong buổi biểu diễn tối qua.
Did you hear the castanets at the cultural event last week?
Bạn có nghe thấy castanets tại sự kiện văn hóa tuần trước không?
Dạng danh từ của Castanets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Castanet | Castanets |
Castanets là những nhạc cụ nhỏ, thường được làm từ gỗ hoặc nhựa, dùng trong âm nhạc và múa, đặc biệt là trong các điệu nhảy truyền thống của Tây Ban Nha. Chúng được gõ vào nhau để tạo ra âm thanh, thường được sử dụng để điểm nhịp cho các điệu nhảy Flamenco. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Castanets được xem là biểu tượng văn hóa âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn của khu vực Địa Trung Hải.
Từ "castanets" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "castañetas", được phát triển từ gốc Latinh "castanea", có nghĩa là hạt dẻ. Sự kết nối giữa hạt dẻ và nhạc cụ này nằm ở hình dạng giống như những chiếc hạt của castanets, thường được làm từ gỗ hoặc vật liệu khác. Castanets được sử dụng trong âm nhạc dân gian, đặc biệt là trong điệu nhảy Flamenco, thể hiện sự nhịp nhàng và sự tương tác giữa âm thanh và chuyển động, phản ánh vai trò văn hóa quan trọng trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "castanets" (nhạc cụ gõ) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc, khi đề cập đến âm nhạc hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "castanets" thường được nhắc đến trong các bài nói hoặc viết về văn hóa Tây Ban Nha, nghệ thuật biểu diễn, hoặc âm nhạc truyền thống, khi miêu tả các loại nhạc cụ dân tộc và vai trò của chúng trong các buổi biểu diễn.