Bản dịch của từ Casting-out trong tiếng Việt
Casting-out

Casting-out (Noun)
The community organized a casting-out ceremony for the disruptive neighbor.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ đuổi người hàng xóm gây rối.
They did not support the casting-out of anyone from the neighborhood.
Họ không ủng hộ việc đuổi bất kỳ ai khỏi khu phố.
Is casting-out a common practice in your local community events?
Việc đuổi người có phải là một phong tục phổ biến trong sự kiện cộng đồng của bạn không?
Casting-out (Verb)
Trục xuất hoặc trục xuất ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là như một hình phạt.
To expel or drive out someone or something especially as a punishment.
The school is casting out students who bully others consistently.
Trường học đang đuổi học những học sinh thường xuyên bắt nạt người khác.
They are not casting out anyone without a fair hearing.
Họ không đuổi ai mà không có một phiên điều trần công bằng.
Is the community casting out members for minor mistakes?
Cộng đồng có đang đuổi thành viên vì những sai lầm nhỏ không?
"Tracing-out" là thuật ngữ được sử dụng trong toán học, đặc biệt là trong lĩnh vực số học. Chương trình này liên quan đến phương pháp loại bỏ các số dư với mục tiêu đơn giản hóa các phép toán, thường để kiểm tra tính đúng đắn của phép chia. Mặc dù "casting-out" chủ yếu được công nhận trong tiếng Anh Mỹ, nó không có hình thức khác biệt trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và giáo dục có thể khác nhau tùy thuộc vào nền tảng văn hóa và giảng dạy.
Từ "casting-out" có nguồn gốc từ cụm động từ "cast out", trong đó "cast" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "castian", có nghĩa là ném, đẩy ra. Trong khi đó, chữ "out" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūt", thể hiện sự rời bỏ hoặc thoát ra ngoài. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến hành động loại bỏ hoặc đẩy một cái gì đó ra ngoài, thường có ý nghĩa tôn giáo hoặc thần thoại, liên quan đến việc trục xuất quỷ hoặc tội lỗi khỏi một người hoặc một không gian. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra ý nghĩa hiện tại, phản ánh một hành động quyết liệt nhằm loại bỏ cái không mong muốn.
Thuật ngữ "casting-out" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường mang tính học thuật và cụ thể hơn. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh bàn luận về các phương pháp giải quyết toán học hoặc kiểm tra tính đúng đắn của kết quả. Ngoài ra, "casting-out" cũng có thể thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, trong việc chỉ ra việc loại bỏ hoặc giải phóng một ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp