Bản dịch của từ Casting-out trong tiếng Việt

Casting-out

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casting-out (Noun)

kˈeɪstɡˌɪnt
kˈeɪstɡˌɪnt
01

Hành động buộc một người hoặc linh hồn ra khỏi một nơi như một hình phạt.

The act of forcing a person or spirit out of a place as a punishment.

Ví dụ

The community organized a casting-out ceremony for the disruptive neighbor.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ đuổi người hàng xóm gây rối.

They did not support the casting-out of anyone from the neighborhood.

Họ không ủng hộ việc đuổi bất kỳ ai khỏi khu phố.

Is casting-out a common practice in your local community events?

Việc đuổi người có phải là một phong tục phổ biến trong sự kiện cộng đồng của bạn không?

Casting-out (Verb)

kˈeɪstɡˌɪnt
kˈeɪstɡˌɪnt
01

Trục xuất hoặc trục xuất ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là như một hình phạt.

To expel or drive out someone or something especially as a punishment.

Ví dụ

The school is casting out students who bully others consistently.

Trường học đang đuổi học những học sinh thường xuyên bắt nạt người khác.

They are not casting out anyone without a fair hearing.

Họ không đuổi ai mà không có một phiên điều trần công bằng.

Is the community casting out members for minor mistakes?

Cộng đồng có đang đuổi thành viên vì những sai lầm nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casting-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casting-out

Không có idiom phù hợp