Bản dịch của từ Castling trong tiếng Việt
Castling

Castling (Noun)
The artist created a detailed castling of a historic building.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao chi tiết của một tòa nhà lịch sử.
The museum displayed a beautiful castling of an ancient artifact.
Bảo tàng trưng bày một bản sao đẹp của một hiện vật cổ.
The sculptor's castling of a famous statue was admired by many.
Bản sao của bức tượng nổi tiếng của nghệ nhân đã được nhiều người ngưỡng mộ.
The castling occurred in early summer, leaving the hive buzzing.
Sự di cư xảy ra vào đầu mùa hè, để lại tổ ong râm ran.
The castling process was observed by the beekeeper with fascination.
Quá trình di cư được người chăn ong quan sát một cách hấp dẫn.
The castling event indicated the growth and vitality of the bee colony.
Sự kiện di cư cho thấy sự phát triển và sức sống của đàn ong.
The castling of Jane was a tragic event in the village.
Việc rơi rụng của Jane là một sự kiện bi thảm ở làng.
The castling caused sorrow among the townspeople.
Việc rơi rụng gây nỗi buồn trong dân làng.
The castling of the young couple was unexpected and heartbreaking.
Việc rơi rụng của cặp đôi trẻ là không ngờ và đau lòng.
Họ từ
Hành động "castling" trong cờ vua là một nước đi đặc biệt dành cho vua và một trong hai quân tốt (rook), nhằm cải thiện vị trí của vua và đồng thời phát triển quân tốt. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau; ở Anh, từ "castling" thường được dùng kèm với "kingside" hoặc "queenside" để chỉ hai hình thức khác nhau của nước đi.
Từ "castling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castellum", nghĩa là "nhà nhỏ" hoặc "pháo đài". Vào thế kỷ 15, trong trò chơi cờ vua, thuật ngữ này được dùng để chỉ một nước đi đặc biệt kết hợp giữa vua và một quân tốt, nhằm bảo vệ vua và phát triển quân tốt. Sự kết hợp này phản ánh chức năng phòng thủ của các pháo đài, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ trong cờ vua.
Từ "castling" thường xuất hiện trong bối cảnh môn cờ vua, nơi nó chỉ một nước đi đặc biệt nhằm cải thiện vị trí của vua và một trong hai tốt. Trong các bài thi IELTS, từ này ít được khai thác trong các phần nghe, nói, đọc hoặc viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp với chủ đề cờ vua, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả chiến thuật và chiến lược trong trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp