Bản dịch của từ Castling trong tiếng Việt
Castling
Noun [U/C]
Castling (Noun)
kˈæstəlɨŋ
kˈæstəlɨŋ
Ví dụ
The castling occurred in early summer, leaving the hive buzzing.
Sự di cư xảy ra vào đầu mùa hè, để lại tổ ong râm ran.
The castling process was observed by the beekeeper with fascination.
Quá trình di cư được người chăn ong quan sát một cách hấp dẫn.
Ví dụ
The artist created a detailed castling of a historic building.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bản sao chi tiết của một tòa nhà lịch sử.
The museum displayed a beautiful castling of an ancient artifact.
Bảo tàng trưng bày một bản sao đẹp của một hiện vật cổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Castling
Không có idiom phù hợp