Bản dịch của từ Castling trong tiếng Việt

Castling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castling(Noun)

kˈæstəlɨŋ
kˈæstəlɨŋ
01

Một vật đúc hoặc khuôn thu nhỏ.

A miniature cast or mould.

Ví dụ
02

(lỗi thời) Đàn ong thứ hai hoặc thứ ba rời tổ trong một mùa.

(obsolete) The second or third swarm of bees which leaves a hive in a season.

Ví dụ
03

(lỗi thời) Phá thai, sinh non.

(obsolete) An abortion, or a premature birth.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ