Bản dịch của từ Casual dining trong tiếng Việt

Casual dining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casual dining (Noun)

kˈæʒəwəl dˈaɪnɨŋ
kˈæʒəwəl dˈaɪnɨŋ
01

Một phong cách nhà hàng phục vụ đồ ăn với giá trung bình trong một bầu không khí thân mật.

A style of restaurant that serves moderately priced food in a casual atmosphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ sở ăn uống cung cấp một không gian thoải mái và không chính thức cho khách hàng.

An eating establishment offering a relaxed and informal setting for customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trải nghiệm ẩm thực kết hợp sự thoải mái và quen thuộc, thường tập trung vào món ăn và dịch vụ tốt.

A dining experience that combines comfort and familiarity, often with a focus on good food and service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casual dining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casual dining

Không có idiom phù hợp