Bản dịch của từ Catastrophic failure trong tiếng Việt

Catastrophic failure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catastrophic failure (Noun)

kˌætəstɹˈɑfɨk fˈeɪljɚ
kˌætəstɹˈɑfɨk fˈeɪljɚ
01

Sự sụp đổ hoàn toàn hoặc hỏng hóc của một hệ thống hoặc quy trình, dẫn đến hậu quả lớn.

A complete breakdown or collapse of a system or process, resulting in significant consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện gây ra thảm họa hoặc gián đoạn đáng kể trong hoạt động.

An event that causes a disaster or significant disruption in operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự thất bại dẫn đến thiệt hại hoặc tổn hại nghiêm trọng, thường là đối với hệ thống hoặc cấu trúc.

Failure that results in severe damage or harm, often to systems or structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catastrophic failure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catastrophic failure

Không có idiom phù hợp