Bản dịch của từ Catastrophic failure trong tiếng Việt

Catastrophic failure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catastrophic failure(Noun)

kˌætəstɹˈɑfɨk fˈeɪljɚ
kˌætəstɹˈɑfɨk fˈeɪljɚ
01

Sự sụp đổ hoàn toàn hoặc hỏng hóc của một hệ thống hoặc quy trình, dẫn đến hậu quả lớn.

A complete breakdown or collapse of a system or process, resulting in significant consequences.

Ví dụ
02

Một sự kiện gây ra thảm họa hoặc gián đoạn đáng kể trong hoạt động.

An event that causes a disaster or significant disruption in operations.

Ví dụ
03

Sự thất bại dẫn đến thiệt hại hoặc tổn hại nghiêm trọng, thường là đối với hệ thống hoặc cấu trúc.

Failure that results in severe damage or harm, often to systems or structures.

Ví dụ