Bản dịch của từ Catfishing trong tiếng Việt

Catfishing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catfishing (Verb)

kˈætfˌɪʃɨŋ
kˈætfˌɪʃɨŋ
01

Lừa dối ai đó bằng cách tạo danh tính giả trực tuyến.

To deceive someone by creating a false identity online.

Ví dụ

She is catfishing people on social media for money.

Cô ấy đang lừa đảo mọi người trên mạng xã hội để kiếm tiền.

Many users are not catfishing others online.

Nhiều người dùng không lừa đảo người khác trên mạng.

Is he catfishing you on that dating app?

Anh ấy có đang lừa đảo bạn trên ứng dụng hẹn hò không?

Dạng động từ của Catfishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catfish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Catfished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Catfished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catfishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Catfishing

Catfishing (Noun)

kˈætfˌɪʃɨŋ
kˈætfˌɪʃɨŋ
01

Hành động dụ dỗ ai đó vào một mối quan hệ bằng một nhân vật hư cấu trực tuyến.

The act of luring someone into a relationship by means of a fictional online persona.

Ví dụ

Catfishing can lead to serious emotional harm for the victim.

Hành vi catfishing có thể gây tổn thương tinh thần nghiêm trọng cho nạn nhân.

Many people are not aware of catfishing dangers online.

Nhiều người không nhận thức được những nguy hiểm của catfishing trực tuyến.

Is catfishing common among social media users today?

Hành vi catfishing có phổ biến trong số người dùng mạng xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catfishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catfishing

Không có idiom phù hợp