Bản dịch của từ Catfishing trong tiếng Việt
Catfishing

Catfishing (Verb)
She is catfishing people on social media for money.
Cô ấy đang lừa đảo mọi người trên mạng xã hội để kiếm tiền.
Many users are not catfishing others online.
Nhiều người dùng không lừa đảo người khác trên mạng.
Is he catfishing you on that dating app?
Anh ấy có đang lừa đảo bạn trên ứng dụng hẹn hò không?
Dạng động từ của Catfishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catfish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catfished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catfished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catfishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Catfishing |
Catfishing (Noun)
Catfishing can lead to serious emotional harm for the victim.
Hành vi catfishing có thể gây tổn thương tinh thần nghiêm trọng cho nạn nhân.
Many people are not aware of catfishing dangers online.
Nhiều người không nhận thức được những nguy hiểm của catfishing trực tuyến.
Is catfishing common among social media users today?
Hành vi catfishing có phổ biến trong số người dùng mạng xã hội hiện nay không?
"Catfishing" là thuật ngữ chỉ hành động giả mạo một người khác trên mạng, thường nhằm mục đích lừa đảo tình cảm hoặc tài chính. Thuật ngữ này xuất phát từ bộ phim tài liệu "Catfish" (2010), phản ánh sự nguy hiểm của việc tạo ra danh tính ảo trên các nền tảng mạng xã hội. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau tùy theo ngữ điệu của từng vùng. Trong cả hai phiên bản, "catfishing" đều chỉ một hành động tiêu cực trong cuộc sống trực tuyến.
Từ "catfishing" có nguồn gốc từ thuật ngữ liên quan đến việc đánh lừa người khác trên mạng xã hội. Cụm từ này xuất phát từ thực tế rằng những người làm vậy như những con cá gato (catfish) mà thường được nuôi trong ao cá, thỉnh thoảng được sử dụng để làm cho các loại cá khác vận động và phát triển. Từ đầu thế kỷ 21, "catfishing" đã được sử dụng để chỉ hành vi tạo dựng một nhân dạng giả mạo trực tuyến nhằm lừa gạt hoặc thao túng cảm xúc của người khác. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ và tâm lý con người trong mối quan hệ xã hội ảo.
Từ "catfishing" thường xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp trực tuyến, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại liên quan đến mạng xã hội và các ứng dụng hẹn hò. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết, khi thảo luận về các hoạt động giới thiệu danh tính sai lệch hoặc lừa đảo trực tuyến. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản học thuật hiện tại còn hạn chế, nhưng ngày càng trở nên phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý và hành vi trực tuyến.