Bản dịch của từ Cathexis trong tiếng Việt
Cathexis

Cathexis (Noun)
Sự tập trung năng lượng tinh thần vào một người, ý tưởng hoặc đối tượng cụ thể (đặc biệt ở mức độ không lành mạnh).
The concentration of mental energy on one particular person idea or object especially to an unhealthy degree.
Her cathexis on social media affects her real-life relationships negatively.
Sự tập trung của cô ấy vào mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ thực tế.
Many people do not understand the cathexis of celebrities in society.
Nhiều người không hiểu sự tập trung vào người nổi tiếng trong xã hội.
Is his cathexis on fame harming his friendships and family bonds?
Liệu sự tập trung của anh ấy vào danh vọng có hại cho tình bạn và gia đình không?
Họ từ
Từ "cathexis" được sử dụng trong tâm lý học để chỉ sự đầu tư năng lượng tâm lý vào một đối tượng, người hoặc ý tưởng nào đó. Khái niệm này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kathexeis", mang nghĩa là "gắn bó". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự thay đổi nhỏ giữa hai phiên bản, với nhấn mạnh và ngữ điệu khác nhau.
Từ "cathexis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kathexis", có nghĩa là "cái nắm giữ" hoặc "cái chiếm hữu". Trong tâm lý học, thuật ngữ này được phát triển vào đầu thế kỷ 20 bởi Sigmund Freud để mô tả quá trình tích lũy năng lượng tâm lý hoặc tình cảm vào một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh cách mà cảm xúc và năng lượng tinh thần được gắn bó với các biểu tượng hoặc đối tượng trong tiềm thức của con người.
Từ "cathexis" là một thuật ngữ tâm lý học có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý phân tích để chỉ sự đầu tư tinh thần hoặc cảm xúc vào một đối tượng cụ thể. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng không cao do tính chất chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tâm lý, cảm xúc con người và các mối quan hệ, đặc biệt là trong các nghiên cứu về tâm lý học, y học, và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp